Loading data. Please wait
Banking; banking telecommunication messages; bank identifier codes (revision of ISO 9362:1987)
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1994-02-00
Codes for the representation of names of countries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data interchange; Structures for the identification of organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6523 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Banking telecommunication messages - Bank identifier codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9362 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Banking telecommunication messages - Business identifier code (BIC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9362 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Banking telecommunication messages - Business identifier code (BIC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9362 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Banking telecommunication messages - Bank identifier codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9362 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking; banking telecommunication messages; bank identifier codes (revision of ISO 9362:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 9362 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |