Loading data. Please wait
Banking - Banking telecommunication messages - Business identifier code (BIC)
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2009-10-00
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Banking telecommunication messages - Bank identifier codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9362 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Banking telecommunication messages - Business identifier code (BIC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 9362 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Banking telecommunication messages - Business identifier code (BIC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9362 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Banking telecommunication messages - Business identifier code (BIC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9362 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Banking telecommunication messages - Business identifier code (BIC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9362 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking; Banking telecommunication messages; Bank identifier codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9362 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Banking telecommunication messages - Bank identifier codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9362 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Banking telecommunication messages - Business identifier code (BIC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 9362 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Banking telecommunication messages - Bank identifier codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 9362 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking; banking telecommunication messages; bank identifier codes (revision of ISO 9362:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 9362 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |