Loading data. Please wait
Mobile waste containers - Part 3: Containers with 4 wheels with a capacity from 770 l to 1300 l with dome lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices; Dimensions and design
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2001-05-00
Mobile waste containers - Part 1: Containers with 2 wheels with a capacity up to 400 l for comb lifting devices, dimensions and design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 840-1 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile waste containers - Part 2: Containers with 4 wheels with a capacity from 500 l to 1200 l with flat lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices, dimensions and design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 840-2 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear-end loaded refuse collection vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1501-1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Generic identification and marking of plastics products (ISO 11469:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11469 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile waste containers - Part 3: Containers with 4 wheels with a capacity up to 1300 l with dome lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices; Dimensions and design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 840-3 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile waste and recycling containers - Part 3: Containers with 4 wheels with a capacity up to 1300 l with dome lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices - Dimensions and design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 840-3 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile waste containers - Part 3: Containers with 4 wheels with a capacity up to 1300 l with dome lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices; Dimensions and design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 840-3 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile waste containers - Part 3: Containers with 4 wheels with a capacity up to 1300 l with dome lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices; Dimensions and design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 840-3 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile waste containers - Part 3: Containers with 4 wheels with a capacity from 770 l to 1300 l with dome lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices; Dimensions and design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 840-3 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |