Loading data. Please wait
Plastics - Generic identification and marking of plastics products (ISO 11469:2000)
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2000-05-00
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 3: Plasticizers (ISO 1043-3:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-3 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 4: Flame retardants (ISO 1043-4:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-4 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1043-1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1087 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Generic identification and marking of plastics products (ISO/FDIS 11469:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11469 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Generic identification and marking of plastics products (ISO 11469:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11469 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Generic identification and marking of plastics products (ISO/FDIS 11469:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11469 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Generic identification and marking of plastics products (ISO/DIS 11469:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11469 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |