Loading data. Please wait

EN ISO 1043-4

Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 4: Flame retardants (ISO 1043-4:1998)

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1999-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 1043-4
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 4: Flame retardants (ISO 1043-4:1998)
Ngày phát hành
1999-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1043-4 (2000-01), IDT * BS EN ISO 1043-4 (1999-08-15), IDT * NF T50-050-4 (1999-10-01), IDT * ISO 1043-4 (1998-02), IDT * SN EN ISO 1043-4 (1999-11), IDT * OENORM EN ISO 1043-4 (1999-10-01), IDT * PN-EN ISO 1043-4 (2001-10-26), IDT * SS-EN ISO 1043-4 (1999-05-21), IDT * UNE-EN ISO 1043-4 (2000-02-22), IDT * TS EN ISO 1043-4 (2006-04-18), IDT * UNI EN ISO 1043-4:2001 (2001-09-30), IDT * STN EN ISO 1043-4 (2002-03-01), IDT * CSN EN ISO 1043-4 (2000-01-01), IDT * DS/EN ISO 1043-4 (1999-12-08), IDT * NEN-EN-ISO 1043-4:1999 en (1999-05-01), IDT * SFS-EN ISO 1043-4 (2004-01-16), IDT * SFS-EN ISO 1043-4:en (2001-07-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1043-1 (1997-03)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1043-1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1043-2 (1988-10) * ISO 1043-3 (1996-04)
Thay thế cho
prEN ISO 1043-4 (1998-09)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 4: Flame retardants (ISO 1043-4:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1043-4
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 1043-4 (1999-05)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 4: Flame retardants (ISO 1043-4:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1043-4
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1043-4 (1998-09)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 4: Flame retardants (ISO 1043-4:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1043-4
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abbreviations * Class * Classification * Codes * Definitions * Distinguishing signs * Encoding * Fire resistance * Fire safety * Flame monitoring * Flame retardants * Flameproofness * Flame-retarding * Graphic representation * Numeric codes * Plastics * Properties * Protecting agents * Symbols * Use * Codification
Số trang
5