Loading data. Please wait
Gases and gas mixtures - Determination of fire potential and oxidizing ability for the selection of cylinder valve outlets (ISO 10156:2010)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-04-00
Gases and gas mixtures - Determination of fire potential and oxidizing ability for the selection of cylinder valve outlets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E29-644*NF EN ISO 10156 |
Ngày phát hành | 2010-06-01 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gases and gas mixtures - Part 2: Determination of flammability and oxidizing ability of gases and gas mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 720-2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Gases and gas mixtures - Part 2: Determination of oxidizing ability of toxic and corrosive gases and gas mixtures (ISO 10156-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10156-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Gases and gas mixtures - Part 2: Determination of oxidizing ability of toxic and corrosive gases and gas mixtures (ISO 10156-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10156-2/AC |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gases and gas mixtures - Determination of fire potential and oxidizing ability for the selection of cylinder valve outlets (ISO/FDIS 10156:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 10156 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Gases and gas mixtures - Part 2: Determination of oxidizing ability of toxic and corrosive gases and gas mixtures (ISO 10156-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10156-2/AC |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Gases and gas mixtures - Part 2: Determination of oxidizing ability of toxic and corrosive gases and gas mixtures (ISO 10156-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10156-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gases and gas mixtures - Part 2: Determination of flammability and oxidizing ability of gases and gas mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 720-2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gases and gas mixtures - Part 2: Determination of flammability and oxidizing ability of gases and gas mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 720-2 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gases and gas mixtures - Determination of fire potential and oxidizing ability for the selection of cylinder valve outlets (ISO 10156:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10156 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gases and gas mixtures - Determination of fire potential and oxidizing ability for the selection of cylinder valve outlets (ISO/FDIS 10156:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 10156 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gases and gas mixtures - Determination of fire potential and oxidizing ability for the selection of cylinder valve outlets (ISO/DIS 10156:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10156 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Gases and gas mixtures - Part 2: Determination of oxidizing ability of toxic and corrosive gases and gas mixtures (ISO/FDIS 10156-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10156-2 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Gases and gas mixtures - Part 2: Determination of oxidizing ability of toxic and corrosive gases and gas mixtures (ISO/DIS 10156-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10156-2 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |