Loading data. Please wait

prEN ISO 10156

Gases and gas mixtures - Determination of fire potential and oxidizing ability for the selection of cylinder valve outlets (ISO/DIS 10156:2008)

Số trang:
Ngày phát hành: 2008-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 10156
Tên tiêu chuẩn
Gases and gas mixtures - Determination of fire potential and oxidizing ability for the selection of cylinder valve outlets (ISO/DIS 10156:2008)
Ngày phát hành
2008-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10156 (2008-09), IDT * E29-644PR, IDT * ISO/DIS 10156 (2008-08), IDT * OENORM EN ISO 10156 (2008-11-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN ISO 10156 (2009-12)
Gases and gas mixtures - Determination of fire potential and oxidizing ability for the selection of cylinder valve outlets (ISO/FDIS 10156:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 10156
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10156 (2010-04)
Gases and gas mixtures - Determination of fire potential and oxidizing ability for the selection of cylinder valve outlets (ISO 10156:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10156
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 10156 (2009-12)
Gases and gas mixtures - Determination of fire potential and oxidizing ability for the selection of cylinder valve outlets (ISO/FDIS 10156:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 10156
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10156 (2008-08)
Gases and gas mixtures - Determination of fire potential and oxidizing ability for the selection of cylinder valve outlets (ISO/DIS 10156:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10156
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Classification systems * Combustibility * Combustibility tests * Combustible * Corrosive * Definitions * Determination * Fire tests * Flammability * Flammable materials * Fuel gases * Fuels * Gas cylinder valves * Gas cylinders * Gas holders * Gas mixtures * Gaseous fuels * Gases * Mathematical calculations * Mobile * Oxidation * Oxidation resistance * Oxidizability * Selection * Testing * Toxic * Toxic gases * Toxicity * Burning gases
Số trang