Loading data. Please wait

EN ISO 10156-2

Gas cylinders - Gases and gas mixtures - Part 2: Determination of oxidizing ability of toxic and corrosive gases and gas mixtures (ISO 10156-2:2005)

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2005-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10156-2
Tên tiêu chuẩn
Gas cylinders - Gases and gas mixtures - Part 2: Determination of oxidizing ability of toxic and corrosive gases and gas mixtures (ISO 10156-2:2005)
Ngày phát hành
2005-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10156-2 (2005-10), IDT * BS EN ISO 10156-2 (2006-07-31), IDT * NF E29-644-2 (2006-01-01), IDT * ISO 10156-2 (2005-08), IDT * SN EN ISO 10156-2 (2005-09), IDT * SN EN ISO 10156-2/AC (2006-09), IDT * OENORM EN ISO 10156-2 (2005-11-01), IDT * OENORM EN ISO 10156-2 (2006-10-01), IDT * PN-EN ISO 10156-2 (2005-11-15), IDT * SS-EN ISO 10156-2 (2005-08-05), IDT * UNE-EN ISO 10156-2 (2006-03-15), IDT * UNI EN ISO 10156-2:2005 (2005-10-27), IDT * STN EN ISO 10156-2 (2005-11-01), IDT * CSN EN ISO 10156-2 (2006-04-01), IDT * DS/EN ISO 10156-2 (2005-10-26), IDT * NEN-EN-ISO 10156-2:2005 en (2005-09-01), IDT * SFS-EN ISO 10156-2:en (2005-12-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 10156-2 (2005-04)
Gas cylinders - Gases and gas mixtures - Part 2: Determination of oxidizing ability of toxic and corrosive gases and gas mixtures (ISO/FDIS 10156-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10156-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 10156 (2010-04)
Gases and gas mixtures - Determination of fire potential and oxidizing ability for the selection of cylinder valve outlets (ISO 10156:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10156
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10156-2 (2005-08)
Gas cylinders - Gases and gas mixtures - Part 2: Determination of oxidizing ability of toxic and corrosive gases and gas mixtures (ISO 10156-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10156-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10156 (2010-04)
Gases and gas mixtures - Determination of fire potential and oxidizing ability for the selection of cylinder valve outlets (ISO 10156:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10156
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10156-2 (2005-04)
Gas cylinders - Gases and gas mixtures - Part 2: Determination of oxidizing ability of toxic and corrosive gases and gas mixtures (ISO/FDIS 10156-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10156-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10156-2 (2003-02)
Gas cylinders - Gases and gas mixtures - Part 2: Determination of oxidizing ability of toxic and corrosive gases and gas mixtures (ISO/DIS 10156-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10156-2
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Classification systems * Combustibility * Combustibility tests * Combustible * Corrosive * Definitions * Determination * Fire tests * Flammability * Flammable materials * Fuels * Gas cylinder valves * Gas cylinders * Gas holders * Gas mixtures * Gaseous fuels * Gases * Mathematical calculations * Mobile * Oxidation * Oxidizability * Selection * Testing * Toxic * Toxic gases * Toxicity
Số trang
9