Loading data. Please wait
Packaging materials for sterilization of wrapped goods; part 3: paper for use in the manufacture of paper bags (specified in part 4 of this standard) and in the manufacture of pouches and reels (specified in part 5 of this standard); requirements and tests
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-10-00
Sensory analysis; testing of container materials and containers for food products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 10955 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization; steam sterilizers; large sterilizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 285 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials for sterilization of wrapped goods; part 1: general requirements and requirements for the validation of packaging for terminally sterilized devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 868-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 187 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; Determination of grammage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 536 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of tensile properties - Part 2: Constant rate of elongation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1924-2 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper; determination of tearing resistance (Elmendorf method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1974 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper; Determination of bursting strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2758 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; Determination of bursting strength after immersion in water (Revision of ISO 3689-1976) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3689 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; Determination of tensile strength after immersion in water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3781 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; determination of air permeance (medium range); part 3: Bendtsen method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5636-3 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps; Determination of pH of aqueous extracts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6588 |
Ngày phát hành | 1981-04-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps; determination of water-soluble chlorides; part 1: general method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9197-1 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps; determination of water-soluble sulfates; titrimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9198 |
Ngày phát hành | 1989-08-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 3: Paper for use in the manufacture of paper bags (specified in part 4 of this standard) and in the manufacture of pouches and reels (specified in part 5 of this standard) - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 868-3 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 3: Paper for use in the manufacture of paper bags (specified in EN 868-4) and in the manufacture of pouches and reels (specified in EN 868-5) - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-3 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 3: Paper for use in the manufacture of paper bags (specified in EN 868-4) and in the manufacture of pouches and reels (specified in EN 868-5) - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-3 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 3: Paper for use in the manufacture of paper bags (specified in prEN 868-4) and in the manufacture of pouches and reels (specified in prEN 868-5) - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 868-3 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 3: Paper for use in the manufacture of paper bags (specified in part 4 of this standard) and in the manufacture of pouches and reels (specified in part 5 of this standard) - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 868-3 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials for sterilization of wrapped goods; part 3: paper for use in the manufacture of paper bags (specified in part 4 of this standard) and in the manufacture of pouches and reels (specified in part 5 of this standard); requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 868-3 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |