Loading data. Please wait
Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics (ISO 80000-10:2009)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2013-04-00
| Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics (ISO 80000-10:2009); German version EN ISO 80000-10:2013 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 80000-10 | 
| Ngày phát hành | 2013-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 10 : atomic and nuclear physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF X02-300-10*NF EN ISO 80000-10 | 
| Ngày phát hành | 2013-06-15 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học 27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-10 | 
| Ngày phát hành | 2009-12-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics (ISO 80000-10:2009) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 80000-10 | 
| Ngày phát hành | 2013-07-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 80000-10 | 
| Ngày phát hành | 2013-10-01 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 6: Electromagnetism | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 80000-6*CEI 80000-6 | 
| Ngày phát hành | 2008-03-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 3: Space and time | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-3 | 
| Ngày phát hành | 2006-03-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 4: Mechanics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-4 | 
| Ngày phát hành | 2006-03-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 5: Thermodynamics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-5 | 
| Ngày phát hành | 2007-05-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.01. Nhiệt độ nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 7: Light | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-7 | 
| Ngày phát hành | 2008-11-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-9 | 
| Ngày phát hành | 2009-04-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics (ISO 80000-10:2009) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 80000-10 | 
| Ngày phát hành | 2012-09-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics (ISO 80000-10:2009) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 80000-10 | 
| Ngày phát hành | 2013-04-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics (ISO 80000-10:2009) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 80000-10 | 
| Ngày phát hành | 2012-09-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |