Loading data. Please wait

ISO 355

Rolling bearings - Tapered roller bearings - Boundary dimensions and series designations

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2007-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 355
Tên tiêu chuẩn
Rolling bearings - Tapered roller bearings - Boundary dimensions and series designations
Ngày phát hành
2007-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 355+A1 (2007-08-31), IDT * GB/T 273.1 (2011), IDT * NF E22-330 (2007-09-01), IDT * JIS B 1512-3 (2011-05-20), MOD * CSN ISO 355 (2008-12-01), IDT * DS/ISO 355 (2008-01-18), IDT * NEN-ISO 355:2007 en (2007-07-01), IDT * SANS 355:2010 (2010-08-30), IDT * SFS-ISO 355:en (2012-07-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1132-1 (2000-09)
Rolling bearings - Tolerances - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1132-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5593 (1997-08)
Rolling bearings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5593
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15241 (2001-08)
Rolling bearings - Symbols for quantities
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15241
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 492 (2002-04) * ISO 582 (1995-05)
Thay thế cho
ISO 355 (1977-05)
Rolling bearings; Metric tapered roller bearings; Boundary dimensions and series designations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 355
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 355 ADD 1 (1980-05)
Rolling bearings; metric tapered roller bearings; boundary dimensions and series designations; addendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 355 ADD 1
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 355 ADD 2 (1980-05)
Rolling bearings; metric tapered roller bearings; boundary dimensions and series designations; addendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 355 ADD 2
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 355 (2007-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 355 (2007-07)
Rolling bearings - Tapered roller bearings - Boundary dimensions and series designations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 355
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 355 (1977-05)
Rolling bearings; Metric tapered roller bearings; Boundary dimensions and series designations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 355
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 355 ADD 1 (1980-05)
Rolling bearings; metric tapered roller bearings; boundary dimensions and series designations; addendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 355 ADD 1
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 355 ADD 2 (1980-05)
Rolling bearings; metric tapered roller bearings; boundary dimensions and series designations; addendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 355 ADD 2
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 355-1 (1963-12)
TAPERED ROLLER BEARINGS BOUNDARY DIMENSIONS - PART 1: ROLLING BEARINGS
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 355-1
Ngày phát hành 1963-12-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 355 (2007-04) * ISO/DIS 355 (2006-01)
Từ khóa
Bearings * Boundary * Designations * Dimensions * Double-row bearings * Limit deviations * Metric * Roller bearings * Rolling bearings * Series * Single-row bearings * Specifications * Tapered-roller bearings * Stocks
Mục phân loại
Số trang
31