Loading data. Please wait

ISO 355

Rolling bearings; Metric tapered roller bearings; Boundary dimensions and series designations

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1977-05-00

Liên hệ
Applies to bearing and sub-unit boundary dimensions for single-row metric tapered roller. It also specifies a series designation for each bearing. Tolerances are given in separate ISO publications. For front face corners no dimensions are given, however, they should not be sharp.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 355
Tên tiêu chuẩn
Rolling bearings; Metric tapered roller bearings; Boundary dimensions and series designations
Ngày phát hành
1977-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 1701-2-9:1996*SABS 1701-2-9:1996 (1997-01-01)
Bearings Part 2: Rolling bearings Section 9: Metric tapered roller bearings - Boundary dimensions and series designations
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 1701-2-9:1996*SABS 1701-2-9:1996
Ngày phát hành 1997-01-01
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 616 (1973-02), MOD * DIN 720 (1979-02), MOD * DIN 720 Beiblatt 1 (1979-02), MOD * DIN ISO 355 (1978-06), IDT * BS 3134-1 (1979-09-28), IDT * GB/T 273.1 (2003), MOD * GB/T 4648 (1996), IDT * NF E22-330 (1978-06-01), MOD * E22-332 (1981-02-01), NEQ * NF R95-506 (1980-12-01), NEQ * UNI ISO 355 (1991), IDT * JIS B 1512 (2000-03-20), MOD * OENORM M 6316 (1984-11-01), MOD * OENORM M 6316 (1999-10-01), IDT * OENORM M 6318-9 (1987-04-01), MOD * PN-ISO 355 (1997-09-18), IDT * UNE 18088 (1984-04-15), IDT * UNE 18088/1C (1984-04-15), IDT * UNE 18088/2C (1984-04-15), IDT * TS 5639 (1988-03-22), IDT * AMD 3614 (1981), IDT * STN 02 4629 (1986-02-04), NEQ * STN ISO 355 (1995-09-01), IDT * CSN ISO 355 (1994-03-01), IDT * NEN-ISO 355:1998 en (1998-04-01), IDT * SANS 355:2005 (2005-03-02), IDT * SABS 1701-2-9:1996 (1997-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/R 355-1 (1963-12)
TAPERED ROLLER BEARINGS BOUNDARY DIMENSIONS - PART 1: ROLLING BEARINGS
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 355-1
Ngày phát hành 1963-12-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 355-2 (1965-12) * ISO/R 355-3 (1967-12) * ISO/R 355-4 (1968-12) * ISO/R 355-5 (1970-12) * ISO/R 355-6 (1970-12) * ISO/R 355-7 (1970-12) * ISO/R 355-8 (1973-12) * ISO 2316 (1973-02)
Thay thế bằng
ISO 355 (2007-07)
Rolling bearings - Tapered roller bearings - Boundary dimensions and series designations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 355
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 355 (2007-07)
Rolling bearings - Tapered roller bearings - Boundary dimensions and series designations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 355
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 355 (1977-05)
Rolling bearings; Metric tapered roller bearings; Boundary dimensions and series designations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 355
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 355-1 (1963-12)
TAPERED ROLLER BEARINGS BOUNDARY DIMENSIONS - PART 1: ROLLING BEARINGS
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 355-1
Ngày phát hành 1963-12-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Designations * Dimensions * Roller bearings * Rolling bearings * Specifications * Tapered-roller bearings * Bearings * Stocks * Series * Metric
Mục phân loại
Số trang
14