Loading data. Please wait

ISO 355 ADD 1

Rolling bearings; metric tapered roller bearings; boundary dimensions and series designations; addendum 1

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1980-05-00

Liên hệ
Specifies bearing width and cup width of double row bearings. For tolerances see ISO 492 and ISO 582.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 355 ADD 1
Tên tiêu chuẩn
Rolling bearings; metric tapered roller bearings; boundary dimensions and series designations; addendum 1
Ngày phát hành
1980-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 1701-2-9 Addendum 1:1996*SABS 1701-2-9 Addendum 1:1996 (1997-01-01)
Metric tapered roller bearings - Double row bearings - Boundary dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 1701-2-9 Addendum 1:1996*SABS 1701-2-9 Addendum 1:1996
Ngày phát hành 1997-01-01
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 3134-2 (1981-03-31), IDT * NF E22-332 (1985-12-01), IDT * JIS B 1512 (2000-03-20), MOD * OENORM M 6316 (1999-10-01), IDT * PN-ISO 355/AD1 (1997-09-18), IDT * UNE 18088/1C (1984-04-15), IDT * TS 5640 (1988-03-22), IDT * CSN ISO 355 (1994-03-01), IDT * SABS 1701-2-9 Addendum 1:1996 (1997-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 355 (2007-07)
Rolling bearings - Tapered roller bearings - Boundary dimensions and series designations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 355
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 355 (2007-07)
Rolling bearings - Tapered roller bearings - Boundary dimensions and series designations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 355
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 355 ADD 1 (1980-05)
Rolling bearings; metric tapered roller bearings; boundary dimensions and series designations; addendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 355 ADD 1
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Designations * Dimensions * Roller bearings * Rolling bearings * Specifications * Tapered-roller bearings
Mục phân loại
Số trang
6