Loading data. Please wait
prEN ISO 14555Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO/FDIS 14555:1998)
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-03-00
| Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Approval testing of welders; fusion welding; part 2: aluminium and aluminium alloys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-2 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-1 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-3 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 4: welding procedure tests for the arc welding of aluminium and its alloys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-4 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 6: Approval related to previous experience | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-6 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 8: Approval by a pre-production welding test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-8 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding consumables - Shielding gases for arc welding and cutting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 439 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3: Chemical composition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 573-3 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding coordination - Tasks and responsibilities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 719 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 1: Guidelines for selection and use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 729-1 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 729-2 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 3: Standard quality requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 729-3 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 4: Elementary quality requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 729-4 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding personnel - Approval testing of welding operators for fusion welding and resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1418 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive examination of welds - Radiographic examination of welded joints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1435 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10025 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stainless steels - Part 1: List of stainless steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-1 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic products; types of inspection documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical properties of fasteners; part 1: bolts, screws and studs (ISO 898-1:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20898-1 |
| Ngày phát hành | 1991-02-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings (ISO 4063:1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24063 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for arc welding equipment; part 1: welding power sources (IEC 60974-1:1989, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60974-1 |
| Ngày phát hành | 1990-05-00 |
| Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welds - Working positions - Definitions of angles of slope and rotation (ISO 6947:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6947 |
| Ngày phát hành | 1997-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding (ISO/FDIS 13918:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13918 |
| Ngày phát hành | 1998-01-00 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wrought copper-zinc alloys; Chemical composition and forms of wrought products; Part 1 : Non-leaded and special copper-zinc alloys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 426-1 |
| Ngày phát hành | 1983-12-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO/DIS 14555:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14555 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14555 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:2014, Corrected version 2014-06-01) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14555 |
| Ngày phát hành | 2014-04-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14555 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14555 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO/FDIS 14555:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14555 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO/DIS 14555:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14555 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |