Loading data. Please wait
prEN ISO 13918Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding (ISO/FDIS 13918:1998)
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-01-00
| Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3: Chemical composition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 573-3 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10025 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stainless steels - Part 1: List of stainless steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-1 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical properties of fasteners; part 1: bolts, screws and studs (ISO 898-1:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20898-1 |
| Ngày phát hành | 1991-02-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welds - Working positions - Definitions of angles of slope and rotation (ISO 6947:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6947 |
| Ngày phát hành | 1997-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wrought copper-zinc alloys; Chemical composition and forms of wrought products; Part 1 : Non-leaded and special copper-zinc alloys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 426-1 |
| Ngày phát hành | 1983-12-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISO general-purpose metric screw threads; basic dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 724 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics; Preferred reference quantities for acoustic levels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1683 |
| Ngày phát hành | 1983-10-00 |
| Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Corrosion-resistant stainless steel fasteners; Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3506 |
| Ngày phát hành | 1979-05-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Threaded components; electroplated coatings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4042 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances for fasteners; part 1: bolts, screws and nuts with thread diameters between 1,6 (inclusive) and 150 mm (inclusive) and product grades A, B and C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4759-1 |
| Ngày phát hành | 1978-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Studs for arc stud welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13918 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding (ISO 13918:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13918 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding (ISO 13918:2008) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13918 |
| Ngày phát hành | 2008-05-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding (ISO 13918:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13918 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding (ISO/FDIS 13918:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13918 |
| Ngày phát hành | 1998-01-00 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Studs for arc stud welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13918 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |