Loading data. Please wait
prEN ISO 14555Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO/DIS 14555:1995)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-05-00
| Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-1 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-2 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-3 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 4: welding procedure tests for the arc welding of aluminium and its alloys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-4 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 6: Approval related to previous experience | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-6 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 7: Approval by a standard welding procedure for arc welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 288-7 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 8: Approval by a pre-production welding test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 288-8 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding consumables - Shielding gases for arc welding and cutting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 439 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Qualification and certification of NDT personnel; general principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 473 |
| Ngày phát hành | 1993-01-00 |
| Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding coordination - Tasks and responsibilities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 719 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 1: Guidelines for selection and use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 729-1 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 729-2 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 3: Standard quality requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 729-3 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 4: Elementary quality requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 729-4 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommendations for arc welding of ferritic steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1011 |
| Ngày phát hành | 1993-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welds; working positions; definitions of angles of slope and rotation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1157 |
| Ngày phát hành | 1993-07-00 |
| Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding personnel; approval testing of welding personnel for fully mechanized and automatic welding of metallic materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1418 |
| Ngày phát hành | 1994-04-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive examination of welds; radiographic examination of welded joints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1435 |
| Ngày phát hành | 1994-04-00 |
| Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10025 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stainless steels - Part 1: List of stainless steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-1 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic products; types of inspection documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical properties of fasteners; part 1: bolts, screws and studs (ISO 898-1:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20898-1 |
| Ngày phát hành | 1991-02-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings (ISO 4063:1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24063 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Arc-welded joints in steel; guidance on quality levels for imperfections (ISO 5817:1992) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 25817 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Classification of imperfections in metallic fusion welds, with explanations (ISO 6520:1982) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26520 |
| Ngày phát hành | 1991-11-00 |
| Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29001 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems; model for quality assurance in production and installation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29002 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Arc-welded joints in aluminium and its weldable alloys - Guidance on quality levels for imperfections (ISO 10042:1992) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30042 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO/FDIS 14555:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14555 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:2014, Corrected version 2014-06-01) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14555 |
| Ngày phát hành | 2014-04-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14555 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14555 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO/FDIS 14555:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14555 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO/DIS 14555:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14555 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |