Loading data. Please wait
Micrographics - ISO resolution test chart No. 2 - Description and use
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2006-01-00
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Density measurements; Part 1: Terms, symbols and notations Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-1 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Density measurements - Part 3: Spectral conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-3 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Density measurements - Part 4: Geometric conditions for reflection density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-4 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of opacity (paper backing) - Diffuse reflectance method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2471 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Micrographics; Vocabulary; Part 01: General terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6196-1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Micrographics; Vocabulary; Part 02: Image positions and methods of recording | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6196-2 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Micrographics - Vocabulary - Part 3: Film processing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6196-3 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Micrographics - Vocabulary - Part 4: Materials and packaging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6196-4 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Micrographics; Vocabulary; Part 05: Quality of images, legibility, inspection Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6196-5 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Micrographics; vocabulary; Part 06: Equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6196-6 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Micrographics; ISO resolution test chart No. 2; description and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3334 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Micrographics; ISO resolution test chart No. 2; description and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3334 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Micrographics - ISO resolution test chart No. 2 - Description and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3334 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |