Loading data. Please wait
Micrographics - Vocabulary - Part 4: Materials and packaging
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1998-11-00
Micrographics; Vocabulary; Part 01: General terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6196-1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Micrographics; Vocabulary; Part 02: Image positions and methods of recording | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6196-2 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Micrographics - Vocabulary - Part 3: Film processing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6196-3 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Micrographics; Vocabulary; Part 04: Materials and packaging Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6196-4 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Micrographics - Vocabulary - Part 4: Materials and packaging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6196-4 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Micrographics; Vocabulary; Part 04: Materials and packaging Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6196-4 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |