Loading data. Please wait
Information technology - Security techniques - Network security - Part 1: Overview and concepts
Số trang: 48
Ngày phát hành: 2015-08-00
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: Naming and addressing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-3 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basic reference model; Part 4: Management framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-4 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Security frameworks for open systems - Overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10181-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Key management by means of asymmetric algorithms - Part 2: Approved algorithms using RSA cryptosystem | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11166-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Key management (retail) - Part 1: Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11568-1 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Financial services - Key management (retail) - Part 2: Symmetric ciphers, their key management and life cycle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11568-2 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Key management (retail) - Part 4: Asymmetric cryptosystems - Key management and life cycle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11568-4 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Financial services - Core banking - Structured creditor reference to remittance information | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11649 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Key management - Part 1: Framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11770-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Key management - Part 2: Mechanisms using symmetric techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11770-2 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Key management - Part 2: Mechanisms using symmetric techniques; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11770-2 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Key management - Part 3: Mechanisms using asymmetric techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11770-3 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Key management - Part 3: Mechanisms using asymmetric techniques; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11770-3 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Key management - Part 4: Mechanisms based on weak secrets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11770-4 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Key management - Part 4: Mechanisms based on weak secrets; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11770-4 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Key management - Part 5: Group key management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11770-5 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Financial services - Key management related data element - Application and usage of ISO 8583 data elements 53 and 96 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13492 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Non-repudiation - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13888-1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Non-repudiation - Part 2: Mechanisms using symmetric techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13888-2 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Non-repudiation - Part 2: Mechanisms using symmetric techniques; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13888-2 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Non-repudiation - Part 3: Mechanisms using asymmetric techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13888-3 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - System life cycle processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15288 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Selection, deployment and operations of intrusion detection systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18043 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Office equipment - Information to be included in specification sheets - Data projectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 21118 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Information security management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 27001 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Code of practice for information security controls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 27002 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Information security management - Measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 27004 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Network security - Part 1: Overview and concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 27033-1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Network security - Part 1: Overview and concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 27033-1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - IT network security - Part 1: Network security management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18028-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |