Loading data. Please wait
Information technology - Security techniques - Key management - Part 3: Mechanisms using asymmetric techniques
Số trang: 81
Ngày phát hành: 2015-08-00
Public Key Cryptography for the Financial Services: Agreement of Symmetric Keys Using Discrete Logarithm Cryptography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 9.42 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Public Key Cryptography for Financial Services Indstry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 9.63 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard Specifications for Public-Key Cryptography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1363 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basis reference model; Part 2: Security architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7498-2 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Public-key and attribute certificate frameworks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-8 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Digital signature schemes giving message recovery - Part 2: Integer factorization based mechanisms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9796-2 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Digital signature schemes giving message recovery - Part 3: Discrete logarithm based mechanisms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9796-3 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Data integrity mechanism using a cryptographic check function employing a block cipher algorithm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9797 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Entity authentication - Part 3: Mechanisms using digital signature techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9798-3 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques; Hash-functions - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10118-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 2: Hash-functions using an n-bit block cipher | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10118-2 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 2: Hash-functions using an n-bit block cipher; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10118-2 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 3: Dedicated hash-functions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10118-3 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 3: Dedicated hash-functions; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10118-3 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 3: Dedicated hash-functions - Amendment 1: Dedicated Hash-Function 8 (SHA-224) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10118-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 4: Hash-functions using modular arithmetic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10118-4 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 4: Hash-functions using modular arithmetic; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10118-4 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 4: Hash-functions using modular arithmetic - Amendment 1: Object identifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10118-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Security frameworks for open systems - Overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10181-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Key management - Part 1: Framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11770-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Digital signatures with appendix - Part 2: Integer factorization based mechanisms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14888-2 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Digital signatures with appendix - Part 3: Discrete logarithm based mechanisms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14888-3 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Cryptographic techniques based on elliptic curves - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15946-1 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Random bit generation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18031 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Key management - Part 3: Mechanisms using asymmetric techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11770-3 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Key management - Part 3: Mechanisms using asymmetric techniques; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11770-3 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Key management - Part 3: Mechanisms using asymmetric techniques; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11770-3 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Key management - Part 3: Mechanisms using asymmetric techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11770-3 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Cryptographic techniques based on elliptic curves - Part 3: Key establishment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15946-3 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Key management - Part 3: Mechanisms using asymmetric techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11770-3 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Key management - Part 3: Mechanisms using asymmetric techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11770-3 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |