Loading data. Please wait

ISO/IEC 27004

Information technology - Security techniques - Information security management - Measurement

Số trang: 55
Ngày phát hành: 2009-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 27004
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Security techniques - Information security management - Measurement
Ngày phát hành
2009-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/INCITS/ISO/IEC 27004 (2015), IDT * ABNT NBR ISO/IEC 27004 (2010-04-01), IDT * BS ISO/IEC 27004 (2010-01-31), IDT * GB/T 31497 (2015), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 27004-10 (2010-12-01), IDT * SS-ISO/IEC 27004 (2010-01-25), IDT * GOST R ISO/IEC 27004 (2011), IDT * SANS 27004:2010 (2010-11-30), IDT * CSN ISO/IEC 27004 (2011-01-01), IDT * DS/ISO/IEC 27004 (2010-01-11), IDT * NEN-ISO/IEC 27004:2010 en (2010-01-01), IDT * SANS 27004:2010 (2010-11-30), IDT * SFS-ISO/IEC 27004 (2011-01-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 27000 (2009-05)
Information technology - Security techniques - Information security management systems - Overview and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 27000
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 27001 (2005-10)
Information technology - Security techniques - Information security management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 27001
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/IEC FDIS 27004 (2009-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 27004 (2009-12)
Information technology - Security techniques - Information security management - Measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 27004
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 27004 (2009-08)
Từ khóa
Computer networks * Computer technology * Computers * Data exchange * Data processing * Data protection * Data security * Data storage protection * Definitions * Efficiency measurement * Information security * Information systems * Information technology * Management * Measurement * Measurement data * Measurement data communication * Protective measures * Safety * Security management * Information exchange * Measurement, testing and instruments
Số trang
55