Loading data. Please wait
Information technology - Security techniques - Network security - Part 1: Overview and concepts
Số trang: 73
Ngày phát hành: 2009-12-00
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: Naming and addressing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-3 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basic reference model; Part 4: Management framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-4 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Information security management systems - Overview and vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 27000 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Information security management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 27001 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Code of practice for information security management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 27002 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Information security risk management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 27005 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - IT network security - Part 1: Network security management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18028-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Network security - Part 1: Overview and concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 27033-1 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - IT network security - Part 1: Network security management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18028-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Network security - Part 1: Overview and concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 27033-1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |