Loading data. Please wait
In vitro diagnostic systems - Guidance on the application of EN 29001 and EN 46001 and of EN 29002 and EN 46002 for in vitro diagnostic medical devices
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-12-00
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of ethylene oxide sterilization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 550 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by irradiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 552 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by moist heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 554 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidance on the application of EN 29001 and EN 46001 and of EN 29002 and EN 46002 for non-active medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 724 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29001 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in production and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29002 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality system elements; guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29004 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; medical devices; particular requirements for the application of EN 29001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 46001 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; medical devices; particular requirements for the application of EN 29002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 46002 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic systems; guidance on the application of EN 29001/EN 46001 and EN 29002/EN 46002 for the in vitro diagnostics industry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 928 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic systems - Guidance on the application of EN 29001 and EN 46001 and of EN 29002 and EN 46002 for in vitro diagnostic medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 928 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic systems - Guidance on the application of EN 29001 and EN 46001 and of EN 29002 and EN 46002 for in vitro diagnostic medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 928 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic systems - Guidance on the application of EN 29001 and EN 46001 and of EN 29002 and EN 46002 for in vitro diagnostic medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 928 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic systems; guidance on the application of EN 29001/EN 46001 and EN 29002/EN 46002 for the in vitro diagnostics industry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 928 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |