Loading data. Please wait

EN 928

In vitro diagnostic systems - Guidance on the application of EN 29001 and EN 46001 and of EN 29002 and EN 46002 for in vitro diagnostic medical devices

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 928
Tên tiêu chuẩn
In vitro diagnostic systems - Guidance on the application of EN 29001 and EN 46001 and of EN 29002 and EN 46002 for in vitro diagnostic medical devices
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 928 (1995-12), IDT * BS EN 928 (1996-06-15), IDT * NF S92-031 (1996-01-01), IDT * SN EN 928 (1996), IDT * OENORM EN 928 (1996-01-01), IDT * SS-EN 928 (1995-12-01), IDT * UNE-EN 928 (1996-05-23), IDT * TS EN 928 (1996-04-08), IDT * UNI EN 928:1997 (1997-05-31), IDT * STN EN 928 (2001-09-01), IDT * CSN EN 928 (1998-11-01), IDT * DS/EN 928 (1996-11-04), IDT * NEN-EN 928:1995 en (1995-12-01), IDT * SFS-EN 928 (1997-10-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 29001 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29001
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29002 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29002
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29004 (1987-12)
Quality management and quality system elements; guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29004
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 46001 (1993-10)
Quality systems; medical devices; particular requirements for the application of EN 29001
Số hiệu tiêu chuẩn EN 46001
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 46002 (1993-10)
Quality systems; medical devices; particular requirements for the application of EN 29002
Số hiệu tiêu chuẩn EN 46002
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 928 (1994-12)
In vitro diagnostic systems - Guidance on the application of EN 29001 and EN 46001 and of EN 29002 and EN 46002 for in vitro diagnostic medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 928
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CEN ISO/TR 14969 (2005-06)
Lịch sử ban hành
EN 928 (1995-11)
In vitro diagnostic systems - Guidance on the application of EN 29001 and EN 46001 and of EN 29002 and EN 46002 for in vitro diagnostic medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 928
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 928 (1994-12)
In vitro diagnostic systems - Guidance on the application of EN 29001 and EN 46001 and of EN 29002 and EN 46002 for in vitro diagnostic medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 928
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 928 (1992-10)
In vitro diagnostic systems; guidance on the application of EN 29001/EN 46001 and EN 29002/EN 46002 for the in vitro diagnostics industry
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 928
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN ISO/TR 14969 (2005-06)
Từ khóa
After-sales services * Applications * Auditing * Bearings * Biological analysis and testing * Cleanliness * Conduits * Corrrections * Definitions * Developments * Diagnosis * Diagnosis (medical) * Drugs * Editing * Environmental condition * Equipment * Evaluations * Examination (quality assurance) * Guide books * Handling * In vitro * Information * In-vitro diagnostic * Measure * Medical devices * Medical equipment * Medical products * Medical sciences * Medical specimens * Methods * Organization * Packages * Personal health * Personnel * Planning * Process * Process control * Production * Quality * Quality assurance * Quality assurance systems * Quality management * Responsibility * Rework * Sellers * Shipping * Specification (approval) * Statistics * Steering gear * Testing * Training * Pipelines * Cords * Medicine * Storage * Implementation * Use * Electric cables
Số trang