Loading data. Please wait
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số trang: 81
Ngày phát hành: 1998-06-00
IEC reference coupler for the measurement of hearing aids using earphones coupled to the ear by means of ear inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60126*CEI 60126 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
An I E C artificial ear, of the wideband type, for the calibration of earphones used in audiometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60318*CEI 60318 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60804*CEI 60804 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3746 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; film and sheeting; determination of thickness by mechanical scanning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4593 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Survey method in situ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11202 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Method requiring environmental corrections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11204 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8124-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Safety aspects of mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 8124-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Safety aspects related to mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8124-1 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Safety aspects related to mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8124-1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Safety aspects of mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 8124-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8124-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8124-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys; part 1: general properties, packaging and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8124-1 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Safety aspects related to mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8124-1 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |