Loading data. Please wait
 ISO/FDIS 8124-1Safety of toys - Part 1: Safety aspects of mechanical and physical properties
Số trang: 87
Ngày phát hành: 1999-10-00
| Plastics and ebonite; Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 868 | 
| Ngày phát hành | 1985-09-00 | 
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Surface roughness; Terminology; Part 2 : Measurement of surface roughness parameters Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287-2 | 
| Ngày phát hành | 1984-12-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Plastics; film and sheeting; determination of thickness by mechanical scanning | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4593 | 
| Ngày phát hành | 1993-11-00 | 
| Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8124-1 | 
| Ngày phát hành | 1998-06-00 | 
| Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Safety of toys - Part 1: Safety aspects related to mechanical and physical properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8124-1 | 
| Ngày phát hành | 2000-04-00 | 
| Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Safety of toys - Part 1: Safety aspects related to mechanical and physical properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8124-1 | 
| Ngày phát hành | 2012-10-00 | 
| Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Safety of toys - Part 1: Safety aspects related to mechanical and physical properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8124-1 | 
| Ngày phát hành | 2000-04-00 | 
| Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Safety of toys - Part 1: Safety aspects of mechanical and physical properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 8124-1 | 
| Ngày phát hành | 1999-10-00 | 
| Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8124-1 | 
| Ngày phát hành | 1998-06-00 | 
| Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8124-1 | 
| Ngày phát hành | 1995-03-00 | 
| Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Safety of toys; part 1: general properties, packaging and labelling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8124-1 | 
| Ngày phát hành | 1988-04-00 | 
| Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Safety of toys - Part 1: Safety aspects related to mechanical and physical properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8124-1 | 
| Ngày phát hành | 2014-12-00 | 
| Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |