Loading data. Please wait

ISO/DIS 8124-1

Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties

Số trang: 85
Ngày phát hành: 1995-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/DIS 8124-1
Tên tiêu chuẩn
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Ngày phát hành
1995-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 71-1 (1995-05), IDT * prEN 71-1 (1995-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60126*CEI 60126 (1973)
IEC reference coupler for the measurement of hearing aids using earphones coupled to the ear by means of ear inserts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60126*CEI 60126
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60318*CEI 60318 (1970)
An I E C artificial ear, of the wideband type, for the calibration of earphones used in audiometry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60318*CEI 60318
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60804*CEI 60804 (1985)
Integrating-averaging sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60804*CEI 60804
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 868 (1985-09)
Plastics and ebonite; Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 868
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3746 (1979-04)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Survey method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3746
Ngày phát hành 1979-04-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287-2 (1984-12)
Surface roughness; Terminology; Part 2 : Measurement of surface roughness parameters Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287-2
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4593 (1979-12)
Plastics; Film and sheeting; Determination of thickness by mechanical scanning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4593
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7619 (1986-08)
Rubber; Determination of indentation hardness by means of pocket hardness meters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7619
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8098 (1989-09)
Cycles; safety requirements for bicycles for young children
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8098
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 43.150. Xe đạp
97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 871 (1981-10-30) * ISO 6508 (1986-11) * ISO 11201 * ISO 11202
Thay thế cho
ISO/DIS 8124-1 (1988-04)
Safety of toys; part 1: general properties, packaging and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 8124-1
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO/DIS 8124-1 (1998-06)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 8124-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 8124-1 (2012-10)
Safety of toys - Part 1: Safety aspects related to mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8124-1
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8124-1 (2000-04)
Safety of toys - Part 1: Safety aspects related to mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8124-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8124-1 (1999-10)
Safety of toys - Part 1: Safety aspects of mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 8124-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 8124-1 (1998-06)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 8124-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 8124-1 (1995-03)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 8124-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 8124-1 (1988-04)
Safety of toys; part 1: general properties, packaging and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 8124-1
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8124-1 (2014-12)
Safety of toys - Part 1: Safety aspects related to mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8124-1
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8124-1 (2009-03)
Từ khóa
Accident prevention * Definitions * Design * Fitness for purpose * Marking * Materials * Mechanical properties * Mechanical properties of materials * Packages * Physical properties * Physical properties of materials * Properties * Safety * Safety engineering * Safety regulations * Safety requirements * Specification (approval) * Tensile tests * Testing * Toys
Mục phân loại
Số trang
85