Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-4 : generic standards - Emission standard for industrial environments
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2002-01-01
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-022*NF EN 55022 |
Ngày phát hành | 1999-01-01 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6: Generic standards - Section 3: Emission standard for residential, commercial and light-industrial environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-6-3*CEI 61000-6-3*CISPR/IEC 61000-6-3 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 11, Ed. 5: Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B/418/CDV*CISPR 11 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 14-1 (f1): Electromagnetic Compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/F/606/CD*CISPR 14-1*CISPR 14-1 f1 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 22, Ed. 6: Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/I/265/FDIS*CISPR 22 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical Vocabulary. Chapter 161 : electromagnetic compatibility. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-161 |
Ngày phát hành | 1999-03-01 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1 : emission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-014-1*NF EN 55014-1 |
Ngày phát hành | 2007-04-01 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện 33.100.10. Sự phát xạ 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-4 : generic standards - Emission standard for industrial environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-006-4*NF EN 61000-6-4 |
Ngày phát hành | 2007-03-01 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-006-4*NF EN 61000-6-4 |
Ngày phát hành | 2007-03-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |