Loading data. Please wait

CISPR/B/418/CDV*CISPR 11

CISPR 11, Ed. 5: Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement

Số trang:
Ngày phát hành: 2006-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/B/418/CDV*CISPR 11
Tên tiêu chuẩn
CISPR 11, Ed. 5: Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Ngày phát hành
2006-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
prEN 55011 (2006-12), IDT * C91-011PR, IDT * OEVE/OENORM EN 55011 (2007-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
CISPR/B/435/CDV*CISPR 11 (2007-07)
CISPR 11, Ed. 5: Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/435/CDV*CISPR 11
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 11*CISPR 11:2015
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11*CISPR 11:2015
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (2009-05)
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/418/CDV*CISPR 11 (2006-12)
CISPR 11, Ed. 5: Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/418/CDV*CISPR 11
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/435/CDV*CISPR 11 (2007-07)
CISPR 11, Ed. 5: Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/435/CDV*CISPR 11
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/478/FDIS*CISPR 11 (2009-02)
CISPR 11, Ed. 5: Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/478/FDIS*CISPR 11
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electromagnetic radiation * Electromagnetism * High frequencies * Industries * Interference suppression * ISM equipment * Limits (mathematics) * Measurement * Measuring techniques * Medical sciences * Properties * Radiation * Radio disturbances * Radiofrequency apparatus * Sciences
Số trang