Loading data. Please wait

NF C91-014-1*NF EN 55014-1

Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1 : emission

Số trang: 79
Ngày phát hành: 2007-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C91-014-1*NF EN 55014-1
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1 : emission
Ngày phát hành
2007-04-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 55014-1:2006,IDT * CISPR 14-1:2005,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C01-161 (1999-03-01)
Electrotechnical Vocabulary. Chapter 161 : electromagnetic compatibility.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-161
Ngày phát hành 1999-03-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-016-1-2*NF EN 55016-1-2 (2005-02-01)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2 : radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-016-1-2*NF EN 55016-1-2
Ngày phát hành 2005-02-01
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-016-1-3*NF EN 55016-1-3 (2007-03-01)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3 : radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-016-1-3*NF EN 55016-1-3
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60335-2-76*CEI 60335-2-76 (2002-08)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-76: Particular requirements for electric fence energizers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60335-2-76*CEI 60335-2-76
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 65.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến xây dựng và hệ thống lắp đặt máy móc cho trang trại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-2-4*CEI 60598-2-4 (1997-04)
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 4: Portable general purpose luminaires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-2-4*CEI 60598-2-4
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-2-10*CEI 60598-2-10 (2003-05)
Luminaires - Part 2-10: Particular requirements; Portable luminaires for children
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-2-10*CEI 60598-2-10
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 (2000-08)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Conducted disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-3 (2004-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-3
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity; Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-2 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity; Measurement of disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (2005-04)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 60335-2-76:2005 * NF EN 60598-2-4:1999 * NF EN 60598-2-10:2004 * NF EN 55015:2001 * NF EN 55016-1-1:2005 * NF EN 55016-2-1:2005 * NF EN 55016-2-2:2005 * NF EN 55022 * CEI 60050-161/A1:1997 * CEI 60050-161-/A2:1998 * DI 89/336/CE * DI 2004/108/CE
Thay thế cho
NF C91-014-1*NF EN 55014-1 (2001-07-01)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1 : emission
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-014-1*NF EN 55014-1
Ngày phát hành 2001-07-01
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
33.100.10. Sự phát xạ
97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-014-1/A1*NF EN 55014-1/A1 (2002-02-01)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1 : emission
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-014-1/A1*NF EN 55014-1/A1
Ngày phát hành 2002-02-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-014-1/A2*NF EN 55014-1/A2 (2003-01-01)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tool and similar apparatus - Part 1 : emission
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-014-1/A2*NF EN 55014-1/A2
Ngày phát hành 2003-01-01
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
33.100.10. Sự phát xạ
97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
Electrical household appliances * Electromagnetic radiation * Air pollution * Motion-picture projectors * Interfering emissions * Radio disturbances * Emission * Still-picture projectors * Boundaries * Electrical equipment * Electric heaters * Measurement
Số trang
79