Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1 : emission
Số trang: 68
Ngày phát hành: 2001-07-01
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1 : radio disturbance and immunity measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-016-1 |
Ngày phát hành | 2001-01-01 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2 : methods of measurement of disturbances and immunity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-016-2 |
Ngày phát hành | 2001-01-01 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical apppliances - Part 2-76 : particular requirements for electric fence energizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-876*NF EN 60335-2-76 |
Ngày phát hành | 2001-02-01 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical Vocabulary. Chapter 161 : electromagnetic compatibility. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-161 |
Ngày phát hành | 1999-03-01 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |