Loading data. Please wait

NF C91-006-4*NF EN 61000-6-4

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-4 : generic standards - Emission standard for industrial environments

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2007-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C91-006-4*NF EN 61000-6-4
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-4 : generic standards - Emission standard for industrial environments
Ngày phát hành
2007-03-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 61000-6-4:2007,IDT * CEI 61000-6-4:2006,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C91-016-1-2*NF EN 55016-1-2 (2005-02-01)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2 : radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-016-1-2*NF EN 55016-1-2
Ngày phát hành 2005-02-01
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-022*NF EN 55022 (1999-01-01)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-022*NF EN 55022
Ngày phát hành 1999-01-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/657/FDIS*CISPR 16-2-3*CISPR-PN A/16-2-3 (2006-03)
CISPR 16-2-3, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/657/FDIS*CISPR 16-2-3*CISPR-PN A/16-2-3
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/792/CD*CISPR 16-4-2 (2008-05)
Uncertainty in EMC measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/792/CD*CISPR 16-4-2
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/418/CDV*CISPR 11 (2006-12)
CISPR 11, Ed. 5: Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/418/CDV*CISPR 11
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/I/265/FDIS*CISPR 22 (2008-05)
CISPR 22, Ed. 6: Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/I/265/FDIS*CISPR 22
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 55011 * NF EN 55016-2-1:2005 * NF EN 55016-2-3:2007 * NF EN 55016-4-2:2005 * CISPR 16-1-2:2003 * CISPR 16-2-1:2003
Thay thế cho
NF EN 61000-6-4:200201 (C91-006-4)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF C91-006-4*NF EN 61000-6-4*NF EN 61000-6-4:200201 (C91-006-4)
Từ khóa
Interfering emissions * Emission * Electrical equipment * Specifications * Industries * Measuring * Testing * Boundaries * Trials * Measurement * Uncertainties * Electronic equipment and components * Air pollution * Trade * Testing conditions * Definitions * Environment
Mục phân loại
Số trang
16