Loading data. Please wait

DIN 52004

Bitumen and bituminous binders - Determination of density of the binders

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1999-04-00

Liên hệ
The document describes the pyknometer method for determining the density of bitumen, binders containing bitumen and preparations from special coal tar pitch, excluding emulsions, and the method according to Maass for determining the density of bitumen.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 52004
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of density of the binders
Ngày phát hành
1999-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1305 (1988-01)
Mass, as weighed value, force, weight force, weight, load; concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1305
Ngày phát hành 1988-01-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1306 (1984-06)
Density; concepts, presentation of values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1306
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-6 (1988-10)
Testing of asphalt; determination of binder content and recovery of binder
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-6
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 8120-1 (1981-07)
Weighing machines; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 8120-1
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12331 (1988-10)
Laboratory glassware; beakers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12331
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12775 (1975-04)
Laboratory glassware; laboratory thermometers, scale values 0,1 °C, 0,2 °C and 0,5 °C
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12775
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12806 (1975-04)
Laboratory glassware; Hubbard pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12806
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12907 (1976-02)
Porcelain laboratory ware; casseroles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12907
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50011-12 (1987-09)
Artificial climates in technical applications; air temperature as a climatological quantity in controlled-atmosphere test installations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50011-12
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51848-1 (1981-12)
Testing of mineral oils; precision of test methods, general introduction, definitions and their application to mineral oil standards which contain requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51848-1
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51848-2 (1984-03)
Testing of mineral oils; precision of test methods; designing inter-laboratory tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51848-2
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51848-3 (1989-08)
Testing of mineral oils; precision of test methods; calculation of repeatability and reproducibility data
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51848-3
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51907 (1997-10)
Testing of carbon materials - Determination of density with liquid pycnometer - Binding and impregnating materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51907
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 71.060.10. Nguyên tố hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52000 (1989-06)
Bitumen and coal tar pitch - Testing of the binders - Generalities and subject index
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52000
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52003 (1989-06)
Bitumen and coal tar pitch; preparation of samples for testing of the binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52003
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52023-2 (1989-06)
Bitumen and coal tar pitch; determination of the flow time of the binders by the standard tar viscometer; determination of the equal temperature flow time (EVT)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52023-2
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-13 (1987-07)
Concepts in quality and statistics; concepts relating to the accuracy of methods of determination and of results of determination
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-13
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55946-1 (1983-12)
Bitumen and coal tar pitch; terms and definitions for bitumen and preparations from bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55946-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55946-2 (1983-12)
Bitumen and coal tar pitch; terms and definitions for coal tar pitch and preparations from special coal tar pitch
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55946-2
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 58 (1986-10)
Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 58
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52011 (1986-10) * DIN 52016 (1988-12) * DIN EN ISO 3838 (1995-12)
Thay thế cho
DIN 52004 (1989-06)
Bitumen and coal tar pitch; determination of density of the binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52004
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 52004 (2005-08)
Bitumen and bituminous binders - Determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52004
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 15326 (2009-08)
Bitumen and bituminous binders - Measurement of density and specific gravity - Capillary-stoppered pyknometer method; German version EN 15326:2007+A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15326
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15326 (2007-06)
Bitumen and bituminous binders - Measurement of density and specific gravity - Capillary-stoppered pyknometer method; German version EN 15326:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15326
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52004 (2005-08)
Bitumen and bituminous binders - Determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52004
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52004 (1989-06)
Bitumen and coal tar pitch; determination of density of the binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52004
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52004 (1999-04)
Bitumen and bituminous binders - Determination of density of the binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52004
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52004 (1980-12)
Testing of bituminous binders; determination of density and relative density
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52004
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous binders * Coal tar * Coal tar pitch * Cold solutions of pitch * Construction * Construction materials * Definitions * Densimetry * Density * Density bottles * Density measurement * Fluxed bitumens * Maass * Materials * Materials testing * Mathematical calculations * Pitch (petroleum product) * Precision * Preparation * Pycnometric analysis * Rapid curing cutback * Repeatability limit * Reproducibility limit * Road tars * Tars * Test equipment * Testing
Số trang
7