Loading data. Please wait

DIN 52000

Bitumen and coal tar pitch - Testing of the binders - Generalities and subject index

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1989-06-00

Liên hệ
This standard defines the concepts binder, binder kind and binder type in the field of bitumen and coal tar pitch. It contains a subject index of the testing standards for the different kinds of binder and generalities concerning the expression of test results.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 52000
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and coal tar pitch - Testing of the binders - Generalities and subject index
Ngày phát hành
1989-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1996-1 (1974-12)
Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; General, Synopsis and Indications Relating to the Evaluation of the Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-1
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-2 (1971-10)
Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-2
Ngày phát hành 1971-10-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-4 (1984-11)
Testing of asphalt; moulding of specimens from bituminous mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-4
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-5 (1983-04)
Testing of bituminous materials for road building and related purposes; Determination of water content
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-5
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-6 (1988-10)
Testing of asphalt; determination of binder content and recovery of binder
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-6
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-7 (1983-01)
Testing of bituminous materials for road building and related purposes; determination of density and voids
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-7
Ngày phát hành 1983-01-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-8 (1977-09)
Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; Determination of Water Absorption
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-8
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-9 (1981-05)
Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; Swelling Test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-9
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-10 (1977-12)
Testing of bituminous materials for road building and related purposes; testing of behaviour of mix in respect of immersion in water
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-10
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-11 (1981-07)
Testing of bituminous materials for road building and related purposes; Determination of Marshall stability and of Marshall flow value
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-11
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-12 (1985-02)
Testing of asphalt; compression testing of mastic asphalt
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-12
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-13 (1984-07)
Testing of asphalt; indentation testing using a flat-ended indentor pin
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-13
Ngày phát hành 1984-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-15 (1975-12)
Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; Determination of Softening Point in accordance with Wilhelmi
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-15
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-16 (1975-12)
Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; Determination of Segregation Tendency
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-16
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-17 (1983-01)
Testing of bituminous materials for road building and related purposes; determination of dimensional stability on heating (Nüssel deformation value)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-17
Ngày phát hành 1983-01-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-18 (1989-01)
Testing of asphalt; Herrmann falling ball test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-18
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-19 (1984-05)
Testing of asphalt; determination of extensibility and adhesion using a Rabe joint model
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-19
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-20 (1984-11)
Testing of asphalt; laboratory preperation of bituminous mixtures; rolled asphalt mixture
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-20
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52023-2 (1989-06)
Bitumen and coal tar pitch; determination of the flow time of the binders by the standard tar viscometer; determination of the equal temperature flow time (EVT)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52023-2
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52032 (1980-12)
Testing of bituminous binders; determination of homogeneity and of the inclination of mixtures of road tars and bitumen for sedimentation, microscopic method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52032
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52096 (1987-04)
Testing of fillers for road construction; testing the stiffening action of fillers on bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52096
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-13 (1987-07)
Concepts in quality and statistics; concepts relating to the accuracy of methods of determination and of results of determination
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-13
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55946-2 (1983-12)
Bitumen and coal tar pitch; terms and definitions for coal tar pitch and preparations from special coal tar pitch
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55946-2
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3733 (1980-12)
Petroleum products and bituminous materials; determination of water, distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 3733
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1995 (1980-12) * DIN 1995-1 (1988-11) * DIN 1995-2 (1988-11) * DIN 1995-3 (1988-11) * DIN 1995-4 (1988-11) * DIN 1995-5 (1988-11) * DIN 1996-3 (1989-05) * DIN 1996-14 (1974-12) * DIN 51576 (1983-04) * DIN 51595 (1978-12) * DIN 51755 (1974-03) * DIN 51758 (1985-08) * DIN 51848-1 (1981-12) * DIN 51848-2 (1984-03) * DIN 51848-3 (1985-06) * DIN 51905 (1981-06) * DIN 51906 (1981-06) * DIN 51907 (1982-03) * DIN 51920 (1984-04) * DIN 51921 (1985-12) * DIN 51922 (1983-02) * DIN 51924 (1984-04) * DIN 52002 (1989-06) * DIN 52003 (1989-06) * DIN 52004 (1989-06) * DIN 52005 (1980-12) * DIN 52006-1 (1980-12) * DIN 52006-2 (1980-12) * DIN 52006-3 (1985-09) * DIN 52007-1 (1980-12) * DIN 52007-2 (1980-12) * DIN 52010 (1983-12) * DIN 52011 (1986-10) * DIN 52012 (1985-08) * DIN 52013 (1985-07) * DIN 52014 (1989-06) * DIN 52015 (1980-12) * DIN 52016 (1988-12) * DIN 52023-1 (1989-06) * DIN 52024 (1985-09) * DIN 52025 (1989-06) * DIN 52027 (1989-06) * DIN 52028 (1989-06) * DIN 52029 (1989-06) * DIN 52030 (1989-06) * DIN 52031 (1989-06) * DIN 52031 (1988-10) * DIN 52033 (1980-12) * DIN 52034 (1980-12) * DIN 52035 (1980-12) * DIN 52040 (1980-12) * DIN 52041 (1980-12) * DIN 52042 (1980-12) * DIN 52043 (1980-12) * DIN 52044 (1980-12) * DIN 52045-1 (1980-12) * DIN 52045-2 (1980-12) * DIN 52046 (1980-12) * DIN 52047-1 (1980-12) * DIN 52047-2 (1980-12) * DIN 52048 (1980-12) * DIN 52215 (1963-12) * DIN 53150 (1971-04) * DIN 53211 (1987-06) * DIN 855946-1 * DIN EN 58 (1986-10) * DIN EN 58 Beiblatt 1 (1986-10) * DIN ISO 2431 (1986-12) * DIN ISO 2592 (1981-09) * DIN VDE 0291-1 (1972-02)
Thay thế cho
DIN 52000 (1980-12)
Testing of bituminous binders; generalities and subject index
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52000
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 52000 (1989-06)
Bitumen and coal tar pitch - Testing of the binders - Generalities and subject index
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52000
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52000 (1980-12)
Testing of bituminous binders; generalities and subject index
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52000
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Construction * Definitions * Pitch (petroleum product) * Testing * Interpretations * Surveys * Coal tar * Bituminous binders * Road construction * Bituminous * Coal tar pitch * Tar pitch
Số trang
6