Loading data. Please wait

DIN EN 15326

Bitumen and bituminous binders - Measurement of density and specific gravity - Capillary-stoppered pyknometer method; German version EN 15326:2007

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2007-06-00

Liên hệ
This European standard specifies a procedure for determining the specific gravity and density of bituminous binders at (25,0 ± 0,2) °C using the capillary-stoppered pyknometer method. Emulsions are excluded from the scope of this method. When doing so, the density values of water and isopropanol should be determined. The pyknometer method shall be used as a reference method for determining the specific gravity and density of bituminous binders.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 15326
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Measurement of density and specific gravity - Capillary-stoppered pyknometer method; German version EN 15326:2007
Ngày phát hành
2007-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 15326 (2007-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 70 (2003)
Standard Test Method for Specific Gravity and Density of Semi-Solid Bituminous Materials (Pycnometer Method)
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 70
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 58 (2004-07)
Bitumen and bituminous binders - Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 58
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1427 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and Ball method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1427
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12594 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12594
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12597 (2000-10)
Bitumen and bituminous binders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12597
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3507 (1999-04)
Laboratory glassware - Pyknometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3507
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3838 (2004-05)
Thay thế cho
DIN 52004 (2005-08)
Bitumen and bituminous binders - Determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52004
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15326 (2005-10)
Thay thế bằng
DIN EN 15326 (2009-08)
Bitumen and bituminous binders - Measurement of density and specific gravity - Capillary-stoppered pyknometer method; German version EN 15326:2007+A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15326
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 15326 (2007-06)
Bitumen and bituminous binders - Measurement of density and specific gravity - Capillary-stoppered pyknometer method; German version EN 15326:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15326
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52004 (1989-06)
Bitumen and coal tar pitch; determination of density of the binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52004
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15326 (2009-08)
Bitumen and bituminous binders - Measurement of density and specific gravity - Capillary-stoppered pyknometer method; German version EN 15326:2007+A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15326
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52004 (2005-08)
Bitumen and bituminous binders - Determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52004
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52004 (1999-04)
Bitumen and bituminous binders - Determination of density of the binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52004
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52004 (1980-12)
Testing of bituminous binders; determination of density and relative density
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52004
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15326 (2005-10) * DIN 52004 (2005-01)
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous binders * Construction * Construction materials * Definitions * Densimetry * Density * Density bottles * Density measurement * Determination * Fluxed bitumens * Gravity * Materials * Materials testing * Mathematical calculations * Precision * Preparation * Pycnometric analysis * Repeatability limit * Reproducibility limit * Tars * Test equipment * Testing
Số trang
12