Loading data. Please wait
 IEC 1/1579/FDIS*CEI 1/1579/FDIS*IEC 60050-101*CEI 60050-101*IEC-PN 1/50-101-E2*CEI-PN 1/50-101-E2Revision of IEV Chapter 101: Mathematics
Số trang: 
Ngày phát hành: 1995-11-00
| Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 | 
| Ngày phát hành | 1992-12-00 | 
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 | 
| Ngày phát hành | 1990-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International electrotechnical vocabulary; chapter 701: telecommunications, channels and networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-701*CEI 60050-701 | 
| Ngày phát hành | 1988-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International electrotechnical vocabulary; chapter 702: oscillations, signals and related devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-702*CEI 60050-702 | 
| Ngày phát hành | 1992-03-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 705: Radio wave propagation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-705*CEI 60050-705 | 
| Ngày phát hành | 1995-09-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units; part 11: mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-11 | 
| Ngày phát hành | 1992-12-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Information technology; Vocabulary; Part 1: Fundamental terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-1 | 
| Ngày phát hành | 1993-11-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-101*CEI 60050-101 | 
| Ngày phát hành | 1998-04-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.020. Toán học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-101*CEI 60050-101 | 
| Ngày phát hành | 1998-04-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.020. Toán học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Revision of IEV Chapter 101: Mathematics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 1/1579/FDIS*CEI 1/1579/FDIS*IEC 60050-101*CEI 60050-101*IEC-PN 1/50-101-E2*CEI-PN 1/50-101-E2 | 
| Ngày phát hành | 1995-11-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.020. Toán học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực |