Loading data. Please wait

ETS 300511*GSM 02.30

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30)

Số trang: 27
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300511*GSM 02.30
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30)
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300511 (1995-01), IDT * SN ETS 300511 (1994-09), IDT * OENORM ETS 300511 (1995-01-01), IDT * OENORM ETS 300511 (1995-07-01), IDT * PN-ETS 300511 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300511 (1994-10-21), IDT * STN ETS 300 511 (1995-12-01), IDT * STN ETS 300 511 (2002-07-01), IDT * CSN ETS 300 511 +A1 (2003-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300503*GSM 02.04 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300503*GSM 02.04
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300505*GSM 02.07 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile Stations (MS) features (GSM 02.07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300505*GSM 02.07
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300507*GSM 02.11 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Service accessibility (GSM 02.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300507*GSM 02.11
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300509*GSM 02.17 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber Identity Modules (SIM) - Functional characteristics (GSM 02.17)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300509*GSM 02.17
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300521*GSM 03.01 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Network functions (GSM 03.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300521*GSM 03.01
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300530*GSM 03.12 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Location registration procedures (GSM 03.12)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300530*GSM 03.12
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300532*GSM 03.14 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Support of Dual Tone Multi-Frequency signalling (DTMF) via the GSM system (GSM 03.14)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300532*GSM 03.14
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300628*GSM 03.38 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Alphabets and language-specific information (GSM 03.38)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300628*GSM 03.38
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300511*GSM 02.30 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300511*GSM 02.30
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300512*GSM 02.40 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Procedure for call progress indications (GSM 02.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300512*GSM 02.40
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300516*GSM 02.83 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Holding (HOLD) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.83)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300516*GSM 02.83
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300517*GSM 02.84 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - MultiParty (MPTY) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.84)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300517*GSM 02.84
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300527*GSM 03.09 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Handover procedures (GSM 03.09)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300527*GSM 03.09
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300505*GSM 02.07 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile Stations (MS) features (GSM 02.07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300505*GSM 02.07
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.22.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 4.22.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.22.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300578*GSM 05.08 Version 4.21.1 (1998-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 4.21.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300578*GSM 05.08 Version 4.21.1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.16.1 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02 version 4.16.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.16.1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 (1997-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300608*GSM 11.11 Version 4.20.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.11 version 4.20.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608*GSM 11.11 Version 4.20.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300608*GSM 11.11 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608*GSM 11.11
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300625*GSM 02.90 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Stage 1 description of Unstructured Supplementary Service Data (USSD) (GSM 02.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300625*GSM 02.90
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.12 V 3.3.0*GSM 03.12 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Location Registration Procedures (GSM 03.12)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.12 V 3.3.0*GSM 03.12
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.14 V 3.0.2*GSM 03.14 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Support of DTMF via the GSM System (GSM 03.14)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.14 V 3.0.2*GSM 03.14
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.80 V 3.2.0*GSM 04.80 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.80 V 3.2.0*GSM 04.80
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 11.10 V 3.23.1*GSM 11.10 (1996-12)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile Station Conformity Specifications (GSM 11.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 11.10 V 3.23.1*GSM 11.10
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.04 V 5.0.0*GSM 02.04 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.04 V 5.0.0*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.01 V 5.0.0*GSM 03.01 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Network functions (GSM 03.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.01 V 5.0.0*GSM 03.01
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.38 V 5.0.0*GSM 03.38 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Alphabets and language-specific information (GSM 03.38)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.38 V 5.0.0*GSM 03.38
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1993-10) * ETS 300512 (1994-09) * ETS 300516 (1994-09) * ETS 300517 (1994-09) * ETS 300527 * ETS 300564 * ETS 300607 * ETS 300625 * ITU-T E.121 (1988) * ITU-T E.131 (1988-11) * ITU-T E.164 (1991) * GSM 01.04
Thay thế cho
prETS 300511 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300511
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300511*GSM 02.30 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Man-machine interface (MMI) of the mobile station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300511*GSM 02.30
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300511*GSM 02.30 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Man-machine interface (MMI) of the mobile station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300511*GSM 02.30
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300511*GSM 02.30 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300511*GSM 02.30
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300511 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300511
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300511 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); man-machine interface (MMI) of the mobile station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300511
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Handlings * Indicators * Interfaces * Interfaces (data processing) * Land-mobile services * Man-machine * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Stations * Subscriber stations * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * User interface * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
27