Loading data. Please wait

ETS 300521*GSM 03.01

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Network functions (GSM 03.01)

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300521*GSM 03.01
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Network functions (GSM 03.01)
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300521 (1995-02), IDT * NF Z83-521 (1996-08-01), IDT * SN ETS 300521 (1994-09), IDT * OENORM ETS 300521 (1995-01-01), IDT * PN-ETS 300521 (1998-02-18), IDT * SS-ETS 300521 (1994-10-21), IDT * ETS 300521:1994 en (1994-09-01), IDT * STN ETS 300 521 (1995-12-01), IDT * CSN ETS 300 521 (1995-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300523*GSM 03.03 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300523*GSM 03.03
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300525*GSM 03.07 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Restoration procedures (GSM 03.07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300525*GSM 03.07
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300526*GSM 03.08 (1996-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Organization of subscriber data (GSM 03.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300526*GSM 03.08
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300530*GSM 03.12 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Location registration procedures (GSM 03.12)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300530*GSM 03.12
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300531*GSM 03.13 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Discontinuous Reception (DRX) in the GSM system (GSM 03.13)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300531*GSM 03.13
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300532*GSM 03.14 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Support of Dual Tone Multi-Frequency signalling (DTMF) via the GSM system (GSM 03.14)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300532*GSM 03.14
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300535*GSM 03.22 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode (GSM 03.22)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300535*GSM 03.22
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300536*GSM 03.40 (1996-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300536*GSM 03.40
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300542*GSM 03.81 Version 4.8.1 (1999-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 2
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300542*GSM 03.81 Version 4.8.1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300543*GSM 03.82 (1997-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.82)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300543*GSM 03.82
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300544*GSM 03.83 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.83)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300544*GSM 03.83
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300545*GSM 03.84 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Multi Party (MPTY) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.84)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300545*GSM 03.84
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300546*GSM 03.85 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.85)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300546*GSM 03.85
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300547*GSM 03.86 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.86)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300547*GSM 03.86
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300548*GSM 03.88 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.88)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300548*GSM 03.88
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.23.1 (1999-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface - Layer 3 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.23.1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300578*GSM 05.08 Version 4.22.0 (1999-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 4.22.0)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300578*GSM 05.08 Version 4.22.0
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.19.1 (2000-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2); Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02, Edition 9, V 4.19.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.19.1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300612-1*GSM 12.00 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Network Management (NM) - Part 1: Objectives and structure of Network Management
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300612-1*GSM 12.00
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300613*GSM 12.02 (1996-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber, Mobile Equipment (ME) and services data administration (GSM 12.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300613*GSM 12.02
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300614*GSM 12.03 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security management (GSM 12.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300614*GSM 12.03
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300615*GSM 12.04 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Performance data measurements (GSM 12.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300615*GSM 12.04
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300616*GSM 12.05 Version 4.3.1 (1998-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Event and call data (GSM 12.05 version 4.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300616*GSM 12.05 Version 4.3.1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300617*GSM 12.06 (1996-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - GSM Network configuration management (GSM 12.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300617*GSM 12.06
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1993-10) * ETS 300503 (1994-09) * ETS 300506 (1994-09) * ETS 300523 (1994-09) * ETS 300525 (1994-09) * ETS 300526 (1994-09) * ETS 300530 (1994-09) * ETS 300531 (1994-09) * ETS 300532 (1994-09) * ETS 300534 (1994-09) * ETS 300544 * ETS 300545 * ETS 300546 * ETS 300547 * ETS 300548 * ETS 300612-2 * ETS 300612-3 * ETS 300613 * ETS 300614 * ETS 300615 * ETS 300617 * ETS 300618 * ETS 300619 * ETS 300620 * ETS 300621 * ETS 300622 * ETS 300623 * ETS 300624 * GSM 01.04 * GSM 12.07 * GSM 12.10 * GSM 12.11 * GSM 12.13 * GSM 12.14
Thay thế cho
prETS 300521 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Network functions (GSM 03.01)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300521
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300521*GSM 03.01 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Network functions (GSM 03.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300521*GSM 03.01
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300521 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Network functions (GSM 03.01)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300521
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300521 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); network functions (GSM 03.01)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300521
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuit networks * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Functional descriptions * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Mobile radio systems * Network parameters * Public * Radio networks * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
20