Loading data. Please wait

ETS 300527*GSM 03.09

European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Handover procedures (GSM 03.09)

Số trang: 85
Ngày phát hành: 1995-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300527*GSM 03.09
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Handover procedures (GSM 03.09)
Ngày phát hành
1995-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300527 (1995-06), IDT * SN ETS 300527 (1995-02), IDT * OENORM ETS 300527 (1995-06-01), IDT * SS-ETS 300527 (1995-06-30), IDT * ETS 300527:1995 en (1995-02-01), IDT * STN ETS 300 527 (2002-07-01), IDT * CSN ETS 300 527 (1996-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300550*GSM 04.01 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile station - Base Station System (MS-BSS) interface - General aspects and principles (GSM 04.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300550*GSM 04.01
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300551*GSM 04.02 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) access reference configuration (GSM 04.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300551*GSM 04.02
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300552*GSM 04.03 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Channel structures and access capabilities (GSM 04.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300552*GSM 04.03
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300553*GSM 04.04 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Layer 1 - General requirements (GSM 04.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300553*GSM 04.04
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300554*GSM 04.05 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Data Link (DL) layer - General aspects (GSM 04.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300554*GSM 04.05
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300555*GSM 04.06 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300555*GSM 04.06
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300556*GSM 04.07 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile radio interface signalling layer 3 - General aspects (GSM 04.07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300556*GSM 04.07
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300565*GSM 04.81 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services, stage 3 (GSM 04.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300565*GSM 04.81
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300568*GSM 04.84 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Multi Party (MPTY) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.84)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300568*GSM 04.84
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300570*GSM 04.86 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.86)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300570*GSM 04.86
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300572*GSM 04.90 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 3 (GSM 04.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300572*GSM 04.90
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300576*GSM 05.04 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Modulation (GSM 05.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300576*GSM 05.04
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300587-1*GSM 08.01 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface - General aspects (GSM 08.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300587-1*GSM 08.01
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300588*GSM 08.04 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface - Layer 1 specification (GSM 08.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300588*GSM 08.04
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300600*GSM 09.03 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Signalling requirements on interworking between the Integrated Services Digital Network (ISDN) or Public Switched Telephone Network (PSTN) and the Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 09.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300600*GSM 09.03
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300601*GSM 09.04 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Circuit Switched Public Data Network (CSPDN) (GSM 09.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300601*GSM 09.04
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300602*GSM 09.05 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Packet Switched Public Data Network (PSPDN) for Packet Assembly/Disassembly (PAD) facility access (GSM 09.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300602*GSM 09.05
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300603*GSM 09.06 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking between a Public Land Mobile Network (PLMN) and a Packet Switched Public Data Network/Integrated Services Digital Network (PSPDN/ISDN) for the support of packet switched data transmission services (GSM 09.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300603*GSM 09.06
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300573*GSM 05.01 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Physical layer on the radio path - General description (GSM 05.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300573*GSM 05.01
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
35.100.10. Lớp vật lý
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300559*GSM 04.11 (1995-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface (GSM 04.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300559*GSM 04.11
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300560*GSM 04.12 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) support on mobile radio interface (GSM 04.12)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300560*GSM 04.12
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300561*GSM 04.13 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Performance requirements on the mobile radio interface (GSM 04.13)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300561*GSM 04.13
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300569*GSM 04.85 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.85)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300569*GSM 04.85
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300574*GSM 05.02 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300574*GSM 05.02
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300579*GSM 05.10 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300579*GSM 05.10
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300587-2*GSM 08.02 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface - Interface principles (GSM 08.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300587-2*GSM 08.02
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300590*GSM 08.08 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300590*GSM 08.08
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1994-11) * ETR 108 (1994-02) * ETR 109 (1993-10) * ETR 111 (1993-10) * ETS 300557 (1995-02) * ETS 300558 (1995-02) * ETS 300559 (1995-02) * ETS 300560 (1995-02) * ETS 300562 (1994-09) * ETS 300563 (1994-09) * ETS 300564 (1995-02) * ETS 300566 (1995-02) * ETS 300567 (1995-02) * ETS 300569 (1995-02) * ETS 300571 (1995-02) * ETS 300573 (1994-09) * ETS 300574 (1994-09) * ETS 300575 (1994-09) * ETS 300577 (1994-09) * ETS 300578 (1995-02) * ETS 300579 (1994-09) * ETS 300587-2 (1994-09) * ETS 300589 (1994-09) * ETS 300590 (1994-09) * ETS 300591 (1994-09) * ETS 300592 (1994-09) * ETS 300593 (1994-09) * ETS 300594 (1994-09) * ETS 300595 (1994-09) * ETS 300596 (1994-09) * ETS 300597 (1994-09) * ETS 300598 * ETS 300599 (1995-02) * ETS 300604 (1994-10) * ETS 300605 (1995-02) * ETS 300606 * ETS 300626 * ITU-T Q.118 (1988) * GSM 01.04 * GSM 04.02 * GSM 04.04 * GSM 04.05 * GSM 04.06 * GSM 04.10 * GSM 04.21 * GSM 04.81 * GSM 04.82 * GSM 04.83 * GSM 04.84 * GSM 04.86 * GSM 04.90 * GSM 08.61
Thay thế cho
prETS 300527 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Handover procedures (GSM 03.09)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300527
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300527*GSM 03.09 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Handover procedures (GSM 03.09)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300527*GSM 03.09
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300527*GSM 03.09 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Handover procedures (GSM 03.09)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300527*GSM 03.09
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300527*GSM 03.09 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Handover procedures (GSM 03.09)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300527*GSM 03.09
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300527 (1994-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); handover procedures (GSM 03.09)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300527
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300527 (1994-11) * prETS 300527 (1994-03)
Từ khóa
Delivery * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Radio equipment * Radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
85