Loading data. Please wait

prETS 300527

European digital cellular telecommunications system (phase 2); handover procedures (GSM 03.09)

Số trang: 84
Ngày phát hành: 1994-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300527
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2); handover procedures (GSM 03.09)
Ngày phát hành
1994-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GTS 08.51 V 3.0.2*GSM 08.51 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - BSC-BTS interface - General aspects (GSM 08.51)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.51 V 3.0.2*GSM 08.51
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 08.52 V 3.0.2*GSM 08.52 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - BSC-BTS interface - Principles (GSM 08.52)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.52 V 3.0.2*GSM 08.52
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 08.54 V 3.0.1*GSM 08.54 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - BSC-BTS Layer 1 - Structure of Physical Circuits (GSM 08.54)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.54 V 3.0.1*GSM 08.54
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 08.58 V 3.6.0*GSM 08.58 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.58 V 3.6.0*GSM 08.58
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 08.60 V 3.3.1*GSM 08.60 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Inband Control of Remote Transcoders and Rate Adaptors (GSM 08.60)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.60 V 3.3.1*GSM 08.60
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.12 V 5.0.0*GSM 04.12 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) support on the mobile radio interface (GSM 04.12)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.12 V 5.0.0*GSM 04.12
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.13 V 5.0.0*GSM 04.13 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Performance requirements on the mobile radio interface (GSM 04.13)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.13 V 5.0.0*GSM 04.13
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.01 V 5.0.0*GSM 05.01 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Physical layer on the radio path - General description (GSM 05.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.01 V 5.0.0*GSM 05.01
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.03 V 5.1.0*GSM 05.03 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Channel coding (GSM 05.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.03 V 5.1.0*GSM 05.03
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.05 V 5.2.0*GSM 05.05 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.05 V 5.2.0*GSM 05.05
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.10 V 5.0.0*GSM 05.10 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.10 V 5.0.0*GSM 05.10
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.01 V 5.0.0*GSM 08.01 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS - MSC) interface - General aspects (GSM 08.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.01 V 5.0.0*GSM 08.01
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.02 V 5.0.0*GSM 08.02 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS - MSC) interface - Interface principles (GSM 08.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.02 V 5.0.0*GSM 08.02
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.04 V 5.0.0*GSM 08.04 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS - MSC) interface - Layer 1 specification (GSM 08.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.04 V 5.0.0*GSM 08.04
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.06 V 5.1.0*GSM 08.06 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Signalling transport mechanism specification for the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS - MSC) interface (GSM 08.06)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.06 V 5.1.0*GSM 08.06
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.08 V 5.1.0*GSM 08.08 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.08 V 5.1.0*GSM 08.08
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.20 V 5.1.0*GSM 08.20 (1997-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Rate adaption on the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS - MSC) interface (GSM 08.20)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.20 V 5.1.0*GSM 08.20
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.56 V 5.0.0*GSM 08.56 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 2 specification (GSM 08.56)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.56 V 5.0.0*GSM 08.56
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 09.07 V 5.0.1*GSM 09.07 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General requirements on interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Integrated Services Digital Network (ISDN) or Public Switched Telephone Network (PSTN) (GSM 09.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 09.07 V 5.0.1*GSM 09.07
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 09.10 V 5.1.0*GSM 09.10 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Information element mapping between Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) and Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS - MSC) Signalling procedures and the Mobile Application Part (MAP) (GSM 09.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 09.10 V 5.1.0*GSM 09.10
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 09.11 V 5.1.0*GSM 09.11 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Signalling interworking for supplementary services (GSM 09.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 09.11 V 5.1.0*GSM 09.11
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.118 (1988) * GSM 01.04 * GSM 04.01 * GSM 04.02 * GSM 04.03 * GSM 04.04 * GSM 04.05 * GSM 04.06 * GSM 04.07 * GSM 04.08 * GSM 04.10 * GSM 04.11 * GSM 04.21 * GSM 04.22 * GSM 04.80 * GSM 04.81 * GSM 04.82 * GSM 04.83 * GSM 04.84 * GSM 04.85 * GSM 04.86 * GSM 04.88 * GSM 04.90 * GSM 05.02 * GSM 05.04 * GSM 05.08 * GSM 05.90 * GSM 08.61 * GSM 09.01 * GSM 09.02 * GSM 09.03 * GSM 09.04 * GSM 09.05 * GSM 09.06 * GSM 09.08 * GSM 09.90
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300527 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Handover procedures (GSM 03.09)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300527
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300527*GSM 03.09 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Handover procedures (GSM 03.09)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300527*GSM 03.09
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300527*GSM 03.09 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Handover procedures (GSM 03.09)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300527*GSM 03.09
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300527 (1994-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); handover procedures (GSM 03.09)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300527
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300527 (1994-11) * prETS 300527 (1994-03)
Từ khóa
European * Mobile radio systems * Radio equipment * Telecommunication * Telecommunications * Wireless communication services
Số trang
84