Loading data. Please wait

ETS 300575*GSM 05.03 Version 4.5.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Channel coding

Số trang: 38
Ngày phát hành: 1997-12-00

Liên hệ
Strategic CRs A012 to GSM 05.03 v.4.4.0
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300575*GSM 05.03 Version 4.5.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Channel coding
Ngày phát hành
1997-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300575 (2000-12), IDT * NF Z83-575 (1997-10-01), IDT * OENORM ETS 300575 (1998-04-01), IDT * SS-ETS 300575 (1998-02-20), IDT * ETS 300575:1997-12 en (1997-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
I-ETS 300022-1*GSM 04.08 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-1*GSM 04.08
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300033*GSM 05.05 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); radio transmission and reception
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300033*GSM 05.05
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300573*GSM 05.01 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Physical layer on the radio path - General description (GSM 05.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300573*GSM 05.01
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
35.100.10. Lớp vật lý
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300574*GSM 05.02 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300574*GSM 05.02
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-2*GSM 06.20 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 2: Half rate speech transcoding (GSM 06.20)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-2*GSM 06.20
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300726*GSM 06.60 (1997-03)
European digital cellular telecommunications system - Enhanced Full Rate (EFR) speech transcoding (GSM 06.60)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300726*GSM 06.60
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 06.10 V 3.2.0*GSM 06.10 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - GSM Full Rate Speech Transcoding (GSM 06.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 06.10 V 3.2.0*GSM 06.10
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GSM 01.04 * GSM 04.21
Thay thế cho
ETS 300575*GSM 05.03 Version 4.4.1 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Channel coding (GSM 05.03 version 4.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300575*GSM 05.03 Version 4.4.1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300575 (1997-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Channel coding (GSM 05.03 version 4.5.0)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300575
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300575/A1*GSM 05.03 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Channel coding (GSM 05.03); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300575/A1*GSM 05.03
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300575*GSM 05.03 Version 4.5.1 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Channel coding
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300575*GSM 05.03 Version 4.5.1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300575*GSM 05.03 Version 4.4.1 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Channel coding (GSM 05.03 version 4.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300575*GSM 05.03 Version 4.4.1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300575*GSM 05.03 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Channel coding (GSM 05.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300575*GSM 05.03
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300575*GSM 05.03 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Channel coding (GSM 05.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300575*GSM 05.03
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300575/prA1 (1995-08)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Channel coding (GSM 05.03); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300575/prA1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300575 (1997-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Channel coding (GSM 05.03 version 4.5.0)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300575
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300575 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Channel coding (GSM 05.03)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300575
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300575 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Channel coding (GSM 05.03)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300575
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300575 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); channel coding (GSM 05.03)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300575
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Codification * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * Encoding * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radio channels * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
38