Loading data. Please wait

prETS 300575

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Channel coding (GSM 05.03 version 4.5.0)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300575
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Channel coding (GSM 05.03 version 4.5.0)
Ngày phát hành
1997-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300575 (1997-05-01), IDT * OENORM ETS 300575 (1997-09-01), IDT * GSM 05.03 (1997), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETR 100*GSM 01.04 (1995-04)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 100*GSM 01.04
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300557*GSM 04.08 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface layer 3 specification (GSM 04.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300557*GSM 04.08
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300562*GSM 04.21 (1995-10)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Rate adaption on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300562*GSM 04.21
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300573*GSM 05.01 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Physical layer on the radio path - General description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300573*GSM 05.01
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300574*GSM 05.02 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300574*GSM 05.02
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300577*GSM 05.05 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300577*GSM 05.05
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-2 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Full rate speech transcoding (GSM 06.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-2
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-2*GSM 06.20 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 2: Half rate speech transcoding (GSM 06.20)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-2*GSM 06.20
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 301245
Thay thế cho
Thay thế bằng
ETS 300575*GSM 05.03 Version 4.5.1 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Channel coding
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300575*GSM 05.03 Version 4.5.1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300575*GSM 05.03 Version 4.5.1 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Channel coding
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300575*GSM 05.03 Version 4.5.1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300575 (1997-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Channel coding (GSM 05.03 version 4.5.0)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300575
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * Encoding * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radio channels * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunications * Wireless communication services * Codification
Số trang