Loading data. Please wait

ETS 300575/prA1

European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Channel coding (GSM 05.03); Amendment A1

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1995-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300575/prA1
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Channel coding (GSM 05.03); Amendment A1
Ngày phát hành
1995-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300575/A1 (1995-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300575*GSM 05.03 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Channel coding (GSM 05.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300575*GSM 05.03
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ETS 300575/A1*GSM 05.03 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Channel coding (GSM 05.03); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300575/A1*GSM 05.03
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300575*GSM 05.03 Version 4.5.1 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Channel coding
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300575*GSM 05.03 Version 4.5.1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300575*GSM 05.03 Version 4.4.1 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Channel coding (GSM 05.03 version 4.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300575*GSM 05.03 Version 4.4.1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300575/A1*GSM 05.03 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Channel coding (GSM 05.03); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300575/A1*GSM 05.03
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300575/prA1 (1995-08)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Channel coding (GSM 05.03); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300575/prA1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * Encoding * European * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radio channels * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunications * Codification
Số trang
5