Loading data. Please wait

ISO 1803

Building construction - Tolerances - Expression of dimensional accuracy - Principles and terminology

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1997-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1803
Tên tiêu chuẩn
Building construction - Tolerances - Expression of dimensional accuracy - Principles and terminology
Ngày phát hành
1997-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 18201 (1997-04), IDT * BS ISO 1803 (1998-02-15), IDT * BS 6100-1.5.1 (1999-02-15), IDT * P04-101PR, IDT * PN-ISO 1803 (2001-03-15), IDT * SS-ISO 1803 (1999-05-28), IDT * CSN ISO 1803 (1999-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/FDIS 1803 (1997-06)
Building construction - Tolerances - Expression of dimensional accuracy - Principles and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 1803
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1803-2 (1986-09)
Building construction; Tolerances; Vocabulary; Part 2 : Derived terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1803-2
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4464 (1980-12)
Tolerances for building; Relationship between the different types of deviations and tolerances used for specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4464
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1803-1 (1985-07)
Building construction; Tolerances; Vocabulary; Part 1 : General terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1803-1
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 1803 (1997-10)
Building construction - Tolerances - Expression of dimensional accuracy - Principles and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1803
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1803 (1973-11)
Tolerances for building - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1803
Ngày phát hành 1973-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1803 (1997-06)
Building construction - Tolerances - Expression of dimensional accuracy - Principles and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 1803
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1803-2 (1986-09)
Building construction; Tolerances; Vocabulary; Part 2 : Derived terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1803-2
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4464 (1980-12)
Tolerances for building; Relationship between the different types of deviations and tolerances used for specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4464
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1803-1 (1985-07)
Building construction; Tolerances; Vocabulary; Part 1 : General terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1803-1
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1803 (1993-04)
Từ khóa
Applications * Buildings * Components * Construction * Construction systems parts * Construction works * Definitions * Dimensional accuracy * Dimensional tolerances * Dimensions * Examination (quality assurance) * Inspection * Principles * Superstructures * Terminology * Testing * Tolerances (measurement) * Verification * Vocabulary * Dimensional stability * Implementation * Use
Số trang
10