Loading data. Please wait
Building construction - Tolerances - Expression of dimensional accuracy - Principles and terminology
Số trang: 24
Ngày phát hành: 1997-06-00
Building construction - Tolerances - Expression of dimensional accuracy - Principles and terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1803 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Tolerances - Expression of dimensional accuracy - Principles and terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1803 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Tolerances - Expression of dimensional accuracy - Principles and terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 1803 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |