Loading data. Please wait

ISO/FDIS 1803

Building construction - Tolerances - Expression of dimensional accuracy - Principles and terminology

Số trang: 24
Ngày phát hành: 1997-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/FDIS 1803
Tên tiêu chuẩn
Building construction - Tolerances - Expression of dimensional accuracy - Principles and terminology
Ngày phát hành
1997-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 18201 (1997-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/DIS 1803 (1993-04)
Thay thế bằng
ISO 1803 (1997-10)
Building construction - Tolerances - Expression of dimensional accuracy - Principles and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1803
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1803 (1997-10)
Building construction - Tolerances - Expression of dimensional accuracy - Principles and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1803
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1803 (1997-06)
Building construction - Tolerances - Expression of dimensional accuracy - Principles and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 1803
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1803 (1993-04)
Từ khóa
Applications * Buildings * Components * Construction * Construction systems parts * Construction works * Definitions * Dimensional accuracy * Dimensional tolerances * Dimensions * Examination (quality assurance) * Inspection * Principles * Superstructures * Terminology * Testing * Tolerances (measurement) * Verification * Vocabulary * Dimensional stability * Implementation * Use
Số trang
24