Loading data. Please wait

ISO 1803

Tolerances for building - Vocabulary

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1973-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1803
Tên tiêu chuẩn
Tolerances for building - Vocabulary
Ngày phát hành
1973-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM B 1100 (1979-03-01), MOD * UNE 107001 (1983-07-15), NEQ * TS 2352 (1976-04-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 1803-2 (1986-09)
Building construction; Tolerances; Vocabulary; Part 2 : Derived terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1803-2
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1803-1 (1985-07)
Building construction; Tolerances; Vocabulary; Part 1 : General terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1803-1
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1803 (1997-10)
Building construction - Tolerances - Expression of dimensional accuracy - Principles and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1803
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1803 (1973-11)
Tolerances for building - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1803
Ngày phát hành 1973-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1803-2 (1986-09)
Building construction; Tolerances; Vocabulary; Part 2 : Derived terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1803-2
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1803-1 (1985-07)
Building construction; Tolerances; Vocabulary; Part 1 : General terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1803-1
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Construction * Definitions * Terminology * Tolerances (measurement)
Số trang
8