Loading data. Please wait
Surface colours for traffic signs and traffic installations - Part 1: Chromaticity regions under daylight
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2011-11-00
Optical radiation physics and illuminating engineering; quantities, symbols and units of radiation physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5031-1 |
Ngày phát hành | 1982-03-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry - Part 1: Basic terms of colorimetry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-1 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; colorimetric measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-3 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; measuring conditions for object colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-7 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiometric and photometric properties of materials; definitions characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5036-1 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiometric and photometric properties of materials; methods of measurement for photometric and spectral radiometric characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5036-3 |
Ngày phát hành | 1979-11-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Fixed signs; German version EN 12899-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12899-1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15*CIE 15.3 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommendations for surface colours for visual signalling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 39.2*CIE 39*CIE 39.3 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface colours for traffic signs and traffic installations - Part 1: Chromaticity regions under daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6171-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface colours for traffic signs and traffic installations - Part 1: Chromaticity regions under daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6171-1 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface colours for traffic signs and traffic installations - Part 1: Chromaticity regions under daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6171-1 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface colours for traffic signs and traffic installations - Part 1: Chromaticity regions under daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6171-1 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface colours for traffic signs and traffic installations - Part 1: Chromaticity regions under daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6171-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface colours for traffic signs; colours and colour limits for illumination by daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6171-1 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface colours for traffic signs; colours and colour limits for illumination by daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6171-1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface colours for traffic signs; colours and colour limits for illumination by daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6171-1 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface colours for traffic signs; colours and colour limits for illumination by daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6171-1 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |