Loading data. Please wait

DIN EN 12899-1

Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Fixed signs; German version EN 12899-1:2007

Số trang: 61
Ngày phát hành: 2008-02-00

Liên hệ
This part of EN 12899:2007 specifies requirements for new fixed signs : - non-retroreflective and retroreflective fixed signs ; - non-retroreflective and retroreflective fixed signs when they are illuminated at night by external lighting luminaries ; and - transilluminated signs. The main intended use of fixed signs is for the instruction and guidance of road users on public and private land. It defines performance limits and a range of performance classes for both sign assemblies without vertical supports and assemblies complete with vertical supports, as well as sign faces and supporting substrates, sign fixings and supports and external lighting luminaries. Colorimetric and retroreflective properties as well as the luminance are specified. The retroreflective properties are in respect of materials based on the use of glass bead technology only. Structural requirements for signs and sign supports include performance under static and dynamic loading. It also defines performance levels to be maintained after natural weathering exposure. Amendment 1 concerns Scope, Performance requirements (Visual, physical and impact performance), Methods of test, Evaluation of conformity and addition of the Annex ZA.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 12899-1
Tên tiêu chuẩn
Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Fixed signs; German version EN 12899-1:2007
Ngày phát hành
2008-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12899-1 (2007-11), IDT * TS EN 12899-1 (2009-04-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 15*CIE 15.3 (2004)
Colorimetry
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 15*CIE 15.3
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 54.2*CIE 54 (2001)
Retroreflection - Definition and measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 54.2*CIE 54
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 74 (1988)
Roadsigns
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 74
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-1 (1998-02)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-1/A1 (2002-05)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-1/A1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-1/A2 (2003-12)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-1/A2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-2 (2001-01)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 2: Arc welding of ferritic steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-2/A1 (2003-12)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 2: Arc welding of ferritic steels; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-2/A1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-3 (2000-09)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 3: Arc welding of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-3
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-3/A1 (2003-12)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 3: Arc welding of stainless steels; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-3/A1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-4 (2000-09)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 4: Arc welding of aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-4
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-4/A1 (2003-12)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 4: Arc welding of aluminium and aluminium alloys; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-4/A1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-5 (2003-04)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 5: Welding of clad steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-5
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-6 (2005-12)
Welding - Recommendation for welding of metallic materials - Part 6: Laser beam welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-6
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-7 (2004-07)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 7: Electron beam welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-7
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-8 (2004-11)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 8: Welding of cast irons
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-8
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1999-1-1 (2007-02)
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1999-1-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12665 (2002-05)
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifiying lighting requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12665
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12767 (2007-11)
Passive safety of support structures for road equipment - Requirements, classification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12767
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13032-1 (2004-07)
Light and lighting - Measurements and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 1: Measurement and file format
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13032-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
29.140.01. Ðèn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13201-3 (2003-11)
Road lighting - Part 3: Calculation of performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13201-3
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 877 (1996-12)
Plastics - Methods of exposure to direct weathering, to weathering using glass-filtered daylight, and to intensified weathering by daylight using Fresnel mirrors (ISO 877:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 877
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1461 (1999-02)
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods (ISO 1461:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1461
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4892-2 (2006-02)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO 4892-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4892-2
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6272 (1994-08)
Paints and varnishes - Falling-weight test (ISO 6272:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6272
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-4 (2005-04) * EN 1993-1-1 (2005-05) * EN 1995-1-1 (2004-11) * prEN 12899-4 (2006-07) * prEN 12899-5 (2006-07) * EN ISO 139 (2005-01) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
DIN EN 12899-1 (2002-05) * DIN EN 12899-1 (2006-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 12899-1 (2008-02)
Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Fixed signs; German version EN 12899-1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12899-1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12899-1 (2006-10) * DIN EN 12899-1 (2002-05) * DIN EN 12899-1 (1997-08)
Từ khóa
CE marking * Colour * Conformity * Conformity assessment * Construction * Definitions * Design * Dimensions * Fixings * Highway traffic signal * Holdings * Installations * Lighting (road signs) * Lighting systems * Loading * Luminance * Luminance factor * Marking * Marks * Mathematical calculations * Performance * Properties * Reflective * Retroreflecting * Road construction * Road safety * Road signs * Road transport * Signal systems * Specification (approval) * Stationary * Testing * Tolerances (measurement) * Traffic signals * Traffic signs * Presentations * Stress * Bodies
Số trang
61