Loading data. Please wait
Surface colours for traffic signs; colours and colour limits for illumination by daylight
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1989-03-00
Colorimetry; basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-1 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; colorimetric measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-3 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; measuring conditions for object colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-7 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiometric and photometric properties of materials; definitions characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5036-1 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Retro-reflecting materials for traffic safety; photometric minimum requirements for retro-reflective sheetings in road traffic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67520-2 |
Ngày phát hành | 1982-09-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Retro-reflecting materials for traffic safety; photometric minimum requirements for retro-reflective units for delineators and for road markings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67520-3 |
Ngày phát hành | 1982-09-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface colours for traffic signs; colours and colour limits for illumination by daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6171-1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface colours for traffic signs and traffic installations - Part 1: Chromaticity regions under daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6171-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface colours for traffic signs and traffic installations - Part 1: Chromaticity regions under daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6171-1 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface colours for traffic signs and traffic installations - Part 1: Chromaticity regions under daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6171-1 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface colours for traffic signs and traffic installations - Part 1: Chromaticity regions under daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6171-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface colours for traffic signs; colours and colour limits for illumination by daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6171-1 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface colours for traffic signs; colours and colour limits for illumination by daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6171-1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface colours for traffic signs; colours and colour limits for illumination by daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6171-1 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface colours for traffic signs; colours and colour limits for illumination by daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6171-1 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |