Loading data. Please wait
Buoyant aids for swimming instruction - Part 3: Safety requirements and test methods for swim seats to be worn
Số trang: 47
Ngày phát hành: 2014-12-00
Buoyant aids for swimming instruction - Part 3 : safety requirements and test methods for swim seats to be worn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S71-609-3*NF EN 13138-3 |
Ngày phát hành | 2015-01-03 |
Mục phân loại | 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 3: Migration of certain elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-3+A1 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A02: Grey scale for assessing change in colour (ISO 105-A02:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20105-A02 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part E03: Colour fastness to chlorinated water (swimming-pool water) (ISO 105-E03:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 105-E03 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part E04: Colour fastness to perspiration (ISO 105-E04:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 105-E04 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part X12: Colour fastness to rubbing (ISO 105-X12:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 105-X12 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal flotation devices - Part 9: Test methods (ISO 12402-9:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12402-9 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buoyant aids for swimming instruction - Part 3: Safety requirements and test methods for swim seats to be worn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13138-3 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buoyant aids for swimming instruction - Part 3: Safety requirements and test methods for swim seats to be worn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13138-3 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buoyant aids for swimming instruction - Part 3: Safety requirements and test methods for swim seats to be worn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13138-3 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buoyant aids for swimming instruction - Part 3: Safety requirements and test methods for swim seats to be worn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13138-3 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buoyant aids for swimming instruction - Part 3: Safety requirements and test methods for swim seats to be worn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13138-3 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buoyant aids for swimming instruction - Part 3: Safety requirements and test methods for swim seats to be worn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13138-3 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buoyant aids for swimming instruction - Part 3: Safety requirements and test methods for swim seats to be worn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13138-3 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buoyant aids for swimming instruction - Part 3: Safety requirements and test methods for swim seats to be worn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13138-3 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buoyant aids for swimming instruction - Part 3: Safety requirements and test methods for swim seats to be worm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13138-3 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buoyant aids for swimming instruction - Part 3: Safety requirements and test methods for swim seats to be worm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13138-3 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buoyant aids for swimming instruction - Part 3: Bouyant aids to be worn, swim seats; Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13138-3 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |